IELTS WRITING SAMPLE TOPIC: EDUCATION
Question
Some believe that a student’s success is mainly based on the quality of their teaching while others think it has more to do with the student’s attitude. Discuss both views and give your own opinion.
Topic-related vocabulary
-
Pedagogical excellence: Refers to the highest level of teaching quality, where educators employ effective teaching methods and strategies.
-
Sự xuất sắc trong giảng dạy: Đề cập đến mức độ cao nhất về chất lượng giảng dạy, trong đó giáo viên áp dụng phương pháp và chiến lược giảng dạy hiệu quả.
-
Educational efficacy: The extent to which teaching and learning processes produce desired outcomes.
-
Hiệu suất giáo dục: Mức độ mà quá trình giảng dạy và học tập tạo ra các kết quả mong muốn.
-
Intrinsic motivation: The inner drive or motivation that comes from within the student, often tied to personal interest and satisfaction.
-
Sự thúc đẩy bên trong: Động cơ hoặc sự thúc đẩy bên trong của học sinh, thường liên quan đến sự quan tâm và sự hài lòng cá nhân.
-
Extrinsic incentives: External factors or rewards that influence a student’s motivation, such as grades or praise.
-
Xúc tiến từ bên ngoài: Các yếu tố hoặc phần thưởng bên ngoài ảnh hưởng đến động cơ của học sinh, như điểm số hoặc lời khen.
-
Cognitive development: The growth and improvement of a student’s intellectual abilities and critical thinking skills.
-
Phát triển khả năng tư duy: Sự tăng trưởng và cải thiện về khả năng tư duy và kỹ năng tư duy phản biện của học sinh.
-
Nurturing learning environment: A classroom or educational setting that fosters a positive and supportive atmosphere for students to thrive.
-
Môi trường học tập nuôi dưỡng: Một lớp học hoặc môi trường học tập tạo ra không khí tích cực và hỗ trợ để học sinh phát triển.
-
Self-directed learning: The ability of students to take charge of their learning, set goals, and manage their educational journey.
-
Học tập tự quyết định: Khả năng của học sinh tự quản lý quá trình học tập của họ, đặt ra mục tiêu và quản lý hành trình học tập của họ.
-
Academic resilience: The capacity of students to overcome challenges and setbacks in their educational path.
-
Sự bền chí học tập: Khả năng của học sinh vượt qua thách thức và khó khăn trong hành trình học tập của họ.
-
Pedagogical approach: A specific method or strategy used by educators to deliver instruction.
-
Tiếp cận dựa trên chế độ học tập: Khả năng của học sinh tự quản lý quá trình học tập của họ, đặt ra mục tiêu và quản lý hành trình học tập của họ.
-
Student engagement: The degree to which students are actively involved and motivated in their learning process.
-
Tương tác học sinh: Mức độ mà học sinh tham gia một cách tích cực và có động lực trong quá trình học tập của họ.