Topic: Wild animals – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 

Wild animals ( động vật hoang dã ) là một chủ đề phổ biến vì sự thú vị của nó trong IELTS Speaking Part 1. Thậm chí chủ đề này cũng đã từng xuất hiện trong các đề thi thử và đề thi dự đoán Ielts, nên khả năng cao sẽ còn được chọn là một những chủ đề trong các bài thi Speaking sắp tới. Vì vậy trong bài viết này, Bee sẽ cung cấp cho các bạn đọc một số cụm từ phổ biến, thường được dùng liên quan đến chủ đề Wild animals. Ngoài ra, Bee sẽ còn mang đến những câu trả lời mẫu cho một vài câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 1 topic Wild animals, để phần thi speaking của các bạn được tốt nhất nhé.

       I. What’s your favorite wild animal?

Selecting a single favorite wild animal can be challenging, as there are so many incredible creatures in the animal kingdom. However, elephants hold a special place in my heart. I am drawn to their gentle and compassionate nature, as well as their impressive intelligence.  

Bản dịch: Việc chọn một loài động vật hoang dã ưa thích duy nhất khá khó khăn, vì có quá nhiều sinh vật tuyệt vời trong vương quốc động vật. Tuy nhiên, voi có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Tôi bị thu hút bởi tính hiền hòa và đầy lòng cảm thông, cũng như sự thông minh ấn tượng của chúng.

  • Challenging: thử thách. 

Ví dụ: Learning a new language can be quite challenging, but the sense of accomplishment is rewarding.

( Việc học một ngôn ngữ mới là một thử thách khó khăn, nhưng cảm giác khi hoàn thành thì lại rất thỏa mãn )

  • Hold a special place int: có vị trí quan trọng. 

Ví dụ: My childhood home holds a special place in my heart because it’s where I grew up and created countless wonderful memories with my family.

( Ngôi nhà thời thơ ấu giữ một vai trò đặc biệt trong tim tôi, bởi đó là nơi tôi lớn lên và cùng tạo nên những kỉ niệm đẹp với gia đình mình )

  • Be drawn to: bị lôi cuốn bởi.

 Ví dụ: Sarah has always been drawn to the ocean; the sound of the waves and the vastness of the sea captivate her.

( Sarah luôn bị thu hút bởi đại dương; âm thanh của sóng và sự bao la của biển đã quyến rũ cô )

  • Compassionate: đồng cảm. 

Ví dụ: The volunteers at the shelter are incredibly compassionate, offering comfort and support to abandoned animals.

( Các tình nguyện viên ở trung tâm cứu hộ rất nhân hậu, họ luôn mang đến sự an ủi cùng hỗ trợ cho những con vật bị bỏ rơi )

 

 

II. Are there many wild animals in your country?

In Vietnam, a diverse array of wild animals, such as tigers, leopards, bears, and various monkey species, inhabit the region. Unfortunately, these magnificent creatures face grave threats due to habitat destruction and illegal poaching, posing a real concern. 

Bản dịch: Ở Việt Nam, có đa dạng các loài động vật hoang dã như hổ, báo, gấu và các loài khỉ khác sinh sống. Tuy nhiên những sinh vật tuyệt vời này đang đối diện với những mối đe dọa nghiêm trọng do phá hủy môi trường sống và việc săn bắt trái phép.

  • Face grave threats: đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng. 

Ví dụ: The endangered species in the rainforest face grave threats due to deforestation and habitat destruction.

( Các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong rừng nhiệt đới phải đối mặt với các mối đe dọa nghiêm trọng do nạn phá rừng và phá hủy môi trường sống )

  • Illegal poaching: săn bắt trái phép.

 Ví dụ: Authorities have been working tirelessly to combat the illegal poaching of rhinos in the national park.

( Các nhà chức trách đã làm việc không biết mệt mỏi để chống lại nạn săn bắt tê giác bất hợp pháp trong công viên quốc gia )

 

 

III. Have you ever seen wild animals?

Indeed, encountering wild animals in their natural habitats is an extraordinary and unforgettable experience. During one of my mountain hikes, I was fortunate to witness a captivating sight—a family of deer gracefully grazing in a picturesque meadow. The tranquility of the moment and the beauty of nature left a lasting impression on me. 

Bản dịch: Việc thấy động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng là một trải nghiệm phi thường và khó quên. Trong một trong những chuyến đi leo núi của tôi, tôi đã may mắn chứng kiến một cảnh tượng lôi cuốn – một gia đình hươu thanh nhã đang thảnh thơi gặm cỏ trong một cánh đồng hữu tình. Sự thanh bình của khoảnh khắc và vẻ đẹp của thiên nhiên đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

  • Captivating: thu hút, lôi cuốn. 

Ví dụ: The captivating beauty of the sunset over the ocean left everyone in awe.

( Vẻ đẹp quyến rũ của hoàng hôn trên biển khiến ai cũng ngỡ ngàng )

  • Picturesque: đẹp như tranh vẽ. 

Ví dụ: The small village nestled in the valley was truly picturesque, with its charming cottages and surrounding green hills.

( Ngôi làng nhỏ nằm trong thung lũng đẹp như tranh vẽ, với những ngôi nhà quyến rũ và những ngọn đồi xanh xung quanh )

  • Tranquility: bình yên. 

Ví dụ: The sound of waves gently lapping against the shore brought a sense of tranquility to the beach.

( Tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ mang lại cảm giác yên bình cho bãi biển )

 

 

IV. Where can you see wild animals in your area?

Unfortunately, there aren’t many opportunities to see wild animals in my area. It’s mostly urban and suburban development, and there aren’t any national parks or nature reserves nearby. Occasionally, I might spot a squirrel or a rabbit in my backyard, but that’s about it.

Bản dịch: Thật không may rằng ở khu vực của tôi không có nhiều cơ hội để thấy các loài động vật hoang dã. Nơi đây chủ yếu là khu vực đô thị và ngoại ô, và không có công viên quốc gia hay khu bảo tồn thiên nhiên ở gần. Thỉnh thoảng tôi có thể nhìn thấy một con sóc hoặc một con thỏ trong sân sau, nhưng chỉ có vậy thôi.

  • Nature reserve: ​​khu bảo tồn thiên nhiên.

Ví dụ: The Son Tra Nature Reserve in Da Nang, Vietnam, is a beautiful and diverse area protected as a nature reserve. 

( Khu bảo tồn thiên nhiên Sơn Trà ở Đà Nẵng, Việt Nam, là khu vực đẹp và đa dạng được bảo vệ như một khu bảo tồn thiên nhiên )

 

V. Do you like seeing animals in the zoo?

Although I find enjoyment in observing animals closely, my views on zoos are complex. On one hand, I acknowledge the significant role they play in conservation efforts and as educational platforms. On the other hand, I am concerned about the well-being of animals in captivity, as they may not experience the same quality of life as their counterparts in the wild.

Bản dịch: Mặc dù tôi thích việc quan sát động vật gần gũi, quan điểm của tôi về các sở thú khá phức tạp. Một mặt, tôi nhận thức được vai trò quan trọng của sở thú nhằm bảo tồn và giáo dục. Tuy nhiên, mặt khác, tôi lo lắng về tình trạng giam cầm động vật khiến chúng có thể không có được cuộc sống như các loài vật khác trong tự nhiên.

  • Complex: phức tạp.

 Ví dụ: The ecological interactions within an ecosystem can be quite complex, with various species depending on one another for survival.

( Các tương tác sinh thái trong một hệ sinh thái có thể khá phức tạp, với nhiều loại khác nhau phụ thuộc vào nhau để sinh tồn )

  • Play a significant role in: đóng vai trò quan trọng trong.

 Ví dụ: Forests play a significant role in mitigating climate change by absorbing carbon dioxide from the atmosphere.

( Rừng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm biến đổi khí hậu bằng cách hấp thụ carbon dioxide bầu khí quyển )

  • Conservation: bảo tồn. 

Ví dụ: National parks are established to promote the conservation of natural habitats and protect endangered species.

( Các vườn quốc gia được thành lập để thúc đẩy bảo tồn môi trường sống tự nhiên và bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng )

  • Counterparts: đối phương, đối tác tương đương. 

Ví dụ: The counterparts of the United Nations Climate Change Conference include representatives from various countries, all working towards addressing global environmental issues.

( Các đối tác của Hiệp hội biến đổi khí hậu Liên Hợp Quốc bao gồm đại diện từ nhiều quốc gia khác nhau, tất cả đều làm việc hướng tới việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu )

Trên đây là bài viết về chủ đề “Wild animals” trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, Bee hy vọng rằng các bạn đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Wild animals. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Wild animals của bài thi IELTS Speaking Part 1 để có sự chuẩn bị tốt hơn khi luyện thi IELTS.

 

Error: Contact form not found.