Ngày Quốc tế Thiếu nhi từ lâu đã trở thành một ngày hội lớn không chỉ ở trên thế giới mà còn ở Việt Nam. Vậy liệu rằng các bạn đã biết nguồn gốc và ý nghĩa của ngày này chưa? Những từ vựng và câu chúc liên quan đến chủ đề này? Ngày hôm nay hãy cùng Bee English Community tìm hiểu ngay nhé!
1. Nguồn gốc và ý nghĩa của ngày Quốc tế Thiếu nhi
Nguồn gốc ngày Quốc tế Thiếu nhi bắt nguồn từ một sự kiện đáng buồn của lịch sử thế giới trong giai đoạn thế chiến thứ 2.
Rạng sáng 1/6/1942, phát xít Đức bao vây làng Lidice, Tiệp Khắc (ngày nay là Cộng hòa Czech). Quân đội phát xít Đức đã bắt 173 người đàn ông, 196 phụ nữ và trẻ em. Hàng trăm trẻ vô tội đã bị sát hại.
Để tưởng nhớ đến hàng trăm trẻ em vô tội bị Đức Quốc xã sát hại nhẫn tâm, vào năm 1949, Liên đoàn Phụ nữ dân chủ Quốc tế đã quyết định lấy ngày ⅙ làm ngày quốc tế bảo vệ thiếu nhi.

Về ý nghĩa, ngày Quốc tế Thiếu nhi ra đời để bảo vệ quyền lợi, lợi ích hợp pháp của trẻ em toàn thế giới. Đó còn là một lời yêu cầu các quốc gia phải có trách nhiệm về đời sống thiếu nhi, tăng ngân sách giáo dục, bảo vệ và chăm sóc thiếu nhi, nhi đồng.
Đồng thời, ngày 1/6 cũng mang ý nghĩa biểu dương các lực lượng đống tranh với các thế lực gây chiến tranh, để bảo vệ hạnh phúc cho các người mẹ và trẻ em trên thế giới.
2. Ngày Quốc tế Thiếu nhi tiếng Anh là gì?
Ngày Quốc tế Thiếu nhi trong tiếng Anh có tên gọi chính thức là “International Children’s Day”.
Ngoài ra, ở một số quốc gia có tên gọi ngắn hơn là “Children’s Day”. Lý do bởi ngày Quốc tế Thiếu nhi ở các nước đó trùng với ngày thiếu nhi.
Xem thêm: Từ vựng Quốc tế lao động 30/4-1/5
3. Từ vựng tiếng Anh về Tết thiếu nhi
- Child /tʃaɪld/: đứa trẻ, trẻ em (số ít)
- Children /ˈtʃɪl.drən/: trẻ em (số nhiều)
- Holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/: ngày lễ, kì nghỉ
- Celebrate /ˈsel.ə.breɪt/: ăn mừng, đón mừng
- Education/ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục.
- Protection /prəˈtek.ʃən/: Sự bảo vệ
- Care (noun) /ker/: Sự chăm sóc
- Obedient /ə’bi:diәnt/: ngoan ngoãn, nghe lời
- Grow fast /ɡroʊ fæst/: mạnh khỏe
- Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc, vui sướng
- Laughter /ˈlæf.tɚ/ : tiếng cười
- Gift /ɡɪft/: món quà, quà tặng
- Costume /ka:stu:m/: quần áo, trang phục

4. Cụm từ tiếng Anh chủ đề Quốc tế Thiếu nhi
- Children’s rights: Quyền lợi của trẻ em
- Educational programs: Các chương trình giáo dục
- Children welfare: Phúc lợi thiếu nhi
- Family bonding: Sự gắn kết gia đình
- Children development: Sự phát triển của trẻ em
- Joyful activities: Các hoạt động vui nhộn
5. Lời chúc tiếng Anh cho ngày Quốc tế Thiếu nhi
- May your days be filled with laughter, joy, and endless adventures. Happy Children’s Day!
/Chúc những ngày của bạn tràn đầy tiếng cười, niềm vui và những cuộc phiêu lưu bất tận. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!/
- To the little ones who bring sunshine into our lives, may your dreams take flight and reach for the stars. Happy Children’s Day!
/Gửi đến những đứa trẻ mang ánh nắng vào cuộc sống của chúng ta, chúc những ước mơ của các bạn bay cao và vươn tới những vì sao. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!/
- Thank you for filling our world with innocence, curiosity, and boundless energy. Happy Children’s Day!
/Cảm ơn các bạn đã lấp đầy thế giới của chúng ta với sự ngây thơ, tò mò và năng lượng vô bờ bến. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!/
- On this Children’s Day, let’s remember to cherish the precious gift of childhood and nurture the dreams of the next generation.
/Vào Ngày Quốc tế Thiếu nhi này, hãy cùng nhau trân trọng món quà quý giá của tuổi thơ và nuôi dưỡng ước mơ của thế hệ tương lai./
- May every child experience the magic of childhood, filled with love, laughter, and endless possibilities. Happy Children’s Day!
/Chúc mọi đứa trẻ đều trải nghiệm phép màu của tuổi thơ, tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khả năng vô tận. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!/
- Let’s create a world where every child feels safe, valued, and empowered to reach their full potential. Happy Children’s Day!
/Hãy cùng nhau tạo ra một thế giới nơi mọi đứa trẻ đều cảm thấy an toàn, được trân trọng và được trao quyền để phát huy hết tiềm năng của mình. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!/
- To the little ones who brighten our days with their smiles and contagious laughter, Happy Children’s Day!
/Gửi đến những đứa trẻ mang lại niềm vui cho những ngày của chúng ta với nụ cười và tiếng cười lan tỏa, Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!/
- On this special day, let’s celebrate the joy of childhood and reaffirm our commitment to protecting and nurturing all children.
/Vào ngày đặc biệt này, hãy cùng nhau kỷ niệm niềm vui tuổi thơ và khẳng định cam kết bảo vệ và nuôi dưỡng tất cả trẻ em./
- May every child grow up in a world filled with love, peace, and opportunities to thrive. Happy Children’s Day!
/Chúc mọi đứa trẻ đều lớn lên trong một thế giới tràn đầy yêu thương, hòa bình và cơ hội để phát triển. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!/
- Let’s make every day a Children’s Day by showing love, kindness, and support to the little ones in our lives. Happy Children’s Day!
/Hãy biến mỗi ngày thành Ngày Quốc tế Thiếu nhi bằng cách thể hiện tình yêu thương, lòng tốt và sự hỗ trợ cho những đứa trẻ trong cuộc sống của chúng ta. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!/
Kết luận
Trên đây là những từ vựng và câu chúc với chủ đề ngày Quốc tế Thiếu ⅙, Bee mong rằng bạn sẽ áp dụng được vào trong hoàn cảnh của mình. Hãy theo dõi Bee English Community để theo dõi thêm các tin tức tiếng Anh nhé!
Học tiếng anh đơn giản với Bee English Community

Đăng ký tư vấn miễn phí