Trạng từ trong tiếng Anh là kiến thức vô cùng khó và nhiều, nhưng sẽ vô cùng dễ tiếp thu nếu bạn tìm được nguồn tài liệu đáng tin cậy và được tổng hợp một cách khoa học. Bee English Community – trung tâm Anh ngữ uy tín hàng đầu Hà Nội sẽ giúp bạn cập nhật lại kiến thức của mình một cách chi tiết thông qua bài viết sau:
1.Trạng từ trong tiếng Anh là gì ?
1.1 Khái niệm
Trạng từ (adverb trong tiếng Anh) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc một câu, giúp làm rõ thêm ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ, số lượng,… của hành động, sự vật, hiện tượng được nói đến.
Ví dụ:
- Thời gian: I arrived late for the meeting. (Tôi đến muộn cho cuộc họp.)
- Địa điểm: She lives nearby. (Cô ấy sống gần đây.)
- Cách thức: He spoke slowly and clearly. (Anh ấy nói chậm rãi và rõ ràng.)
- Mức độ: I am very happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
- Số lượng: I have two brothers and one sister. (Tôi có hai anh trai và một em gái.)
1.2 Vị trí của trạng từ
- Trạng từ thường đứng sau động từ: I walked quickly. (Tôi đi bộ nhanh chóng.)
- Trạng từ có thể đứng trước động từ khi muốn nhấn mạnh: Quickly, I walked to the store. (Nhanh chóng, tôi đi bộ đến cửa hàng.)
- Trạng từ thường đứng sau tính từ: She is a very intelligent student. (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.)
- Trạng từ có thể đứng trước tính từ khi muốn nhấn mạnh: She is extremely beautiful. (Cô ấy cực kỳ xinh đẹp.)
- Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau một trạng từ khác: I walked very quickly. (Tôi đi bộ rất nhanh chóng.)
2.Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh ?
Trạng từ trong tiếng Anh có chức năng giúp cho câu văn trở nên đầy đủ ý nghĩa và trở nên sinh động hơn. Tùy vào loại trạng từ cũng như ngữ cảnh sử dụng, trạng từ sẽ được dùng với các chức năng khác nhau:
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ thường đứng sau động từ để bổ sung thông tin về thời gian, cách thức, mức độ, địa điểm… của hành động được diễn tả.
Ví dụ:
- Thời gian: I arrived late for the meeting. (Tôi đến muộn cho cuộc họp.)
- Cách thức: She spoke slowly and clearly. (Cô ấy nói chậm rãi và rõ ràng.)
- Mức độ: I am very happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
- Địa điểm: He lives nearby. (Anh ấy sống gần đây.)
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau tính từ để bổ sung thông tin về mức độ, cường độ của tính chất được miêu tả.
Ví dụ: Mức độ: She is a very intelligent student. (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.) Cường độ: The music was extremely loud. (Nhạc to cực kỳ.)
Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác
Trạng từ có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác để làm rõ thêm mức độ hoặc nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ: Mức độ: I walked very quickly. (Tôi đi bộ rất nhanh chóng.) Nhấn mạnh: She absolutely loves chocolate. (Cô ấy hoàn toàn yêu thích sô cô la.)
Trạng từ ổ nghĩa cho cả câu
Trạng từ có thể đứng đầu câu hoặc ở cuối câu để thể hiện thái độ, tình cảm, hoặc đánh giá chung về nội dung của câu.
Ví dụ:
Thái độ: Unfortunately, I missed the bus. (Thật không may, tôi đã lỡ xe buýt.) Tình cảm: Honestly, I don’t know what to do. (Thật lòng, tôi không biết phải làm gì) Đánh giá: The movie was generally well-received. (Bộ phim được nói chung đánh giá cao.)
Một số chức năng khác
Liên kết câu: Some adverbs can be used to connect two or more sentences, such as however, therefore, consequently, etc. Hỏi: Some adverbs can be used to form questions, such as when, where, why, how, etc. Thán: Some adverbs can be used to express exclamation, such as very, extremely, incredibly, etc.
3.Một số loại trạng từ trong tiếng Anh
Loại trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Cách tạo | Vị trí trong câu |
Trạng từ chỉ thời gian | Bổ sung thông tin về thời gian diễn ra hành động. | * Now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, always, never, often, sometimes, rarely, etc. | Thêm đuôi -ly vào tính từ hoặc sử dụng một số từ cố định. | Thường đứng sau động từ, có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh. |
Trạng từ chỉ địa điểm | Bổ sung thông tin về địa điểm diễn ra hành động. | * Here, there, near, far, inside, outside, above, below, etc. | Thêm đuôi -ly vào tính từ hoặc sử dụng một số từ cố định. | Thường đứng sau động từ, có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh. |
Trạng từ chỉ cách thức | Bổ sung thông tin về cách thức diễn ra hành động. | * Well, badly, slowly, quickly, carefully, etc. | Thêm đuôi -ly vào tính từ hoặc sử dụng một số từ cố định. | Thường đứng sau động từ, có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh. |
Trạng từ chỉ mức độ | Bổ sung thông tin về mức độ của hành động, tính chất hoặc trạng thái. | * Very, much, quite, too, so, enough, etc. | Thêm đuôi -ly vào tính từ hoặc sử dụng một số từ cố định. | Thường đứng trước tính từ, động từ hoặc trạng từ khác. |
Trạng từ chỉ số lượng | Bổ sung thông tin về số lượng của sự vật, hiện tượng. | * Once, twice, three times, many, few, some, etc. | Thường không thêm đuôi. | Thường đứng sau động từ hoặc tính từ. |
Trạng từ chỉ nghi vấn | Dùng để hỏi về thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ, số lượng,… | * When, where, why, how, how much, how many, etc. | Thường đứng đầu câu. | |
Trạng từ chỉ thán | Dùng để thể hiện cảm xúc, thái độ. | * Very, extremely, incredibly, etc. | Thường đứng đầu câu hoặc sau động từ. | |
Trạng từ chỉ liên kết | Dùng để nối hai hoặc nhiều câu lại với nhau. | * However, therefore, consequently, etc. | Thường đứng đầu câu hoặc sau dấu phẩy. |
4.Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh
Nhận biết trạng từ qua vị trí trong câu
– Trạng từ thường đứng sau động từ chính trong câu.
Ví dụ: I walked quickly to the store. (Tôi đi bộ nhanh chóng đến cửa hàng.) She spoke slowly and clearly. (Cô ấy nói chậm rãi và rõ ràng.)
– Trạng từ cũng có thể đứng trước động từ chính để nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ: Quickly, I walked to the store. (Nhanh chóng, tôi đi bộ đến cửa hàng.) Very carefully, she painted the picture. (Rất cẩn thận, cô ấy vẽ bức tranh.)
– Trạng từ có thể đứng sau tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho chúng.
Ví dụ: She is a very intelligent student. (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.) I walked extremely slowly. (Tôi đi bộ cực kỳ chậm rãi.)
– Trạng từ có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu để thể hiện thái độ, tình cảm, hoặc đánh giá chung về nội dung của câu.
Ví dụ: Unfortunately, I missed the bus. (Thật không may, tôi đã lỡ xe buýt.) The movie was generally well-received. (Bộ phim được nói chung đánh giá cao.)
Nhận biết trạng từ qua hậu tố:
– Nhiều trạng từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào tính từ.
Ví dụ: Fast – Fastly Slow – Slowly Careful – Carefully
Các từ cố định:
Loại trạng từ | Ví dụ |
Trạng từ chỉ thời gian | now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, always, never, often, sometimes, rarely, etc. |
Trạng từ chỉ địa điểm | here, there, near, far, inside, outside, above, below, etc. |
Trạng từ chỉ cách thức | well, badly, slowly, quickly, carefully, etc. |
Trạng từ chỉ mức độ | very, much, quite, too, so, enough, etc. |
Trạng từ chỉ số lượng | once, twice, three times, many, few, some, etc. |
Trạng từ chỉ nghi vấn | when, where, why, how, how much, how many, etc. |
Trạng từ chỉ thán | very, extremely, incredibly, etc. |
Trạng từ chỉ liên kết | however, therefore, consequently, etc. |
Một số lưu ý trong quá trình học trạng từ trong tiếng Anh
1.Nắm vững các loại trạng từ:
Bắt đầu bằng việc học và phân biệt các loại trạng từ phổ biến như trạng từ chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ, số lượng,…Hiểu rõ chức năng và cách sử dụng của từng loại trạng từ trong câu. Tham khảo bảng phân loại trạng từ hoặc sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức.
2.Luyện tập sử dụng trạng từ
Học thêm nhiều trạng từ mới thông qua các bài đọc, bài nghe tiếng Anh. Ghi chép lại những trạng từ mới gặp phải cùng với nghĩa và ví dụ sử dụng. Sử dụng các flashcard hoặc ứng dụng học tập tiếng Anh để ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Mở rộng vốn từ vựng:
Học thêm nhiều trạng từ mới thông qua các bài đọc, bài nghe tiếng Anh. Ghi chép lại những trạng từ mới gặp phải cùng với nghĩa và ví dụ sử dụng. Sử dụng các flashcard hoặc ứng dụng học tập tiếng Anh để ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Tìm nguồn tài liệu thích hợp
Để có thể tìm được nguồn tài liệu thích hợp, chất lượng, chuẩn quốc tế, các bạn có thể đăng ký khóa học tại Bee English Community để được học nhanh – hiệu quả – điểm số cao.
Với đội ngũ giáo viên đạt từ 8.0 IELTS trở lên, lộ trình cá nhân hóa phù hợp với năng lực của từng học viên, hệ sinh thái học tập đa dạng bao gồm: Thi thử hàng tháng, Bee Care 3 buổi/1 tuần, Workshop hàng tháng với các chủ đề định hướng và phát triển bản thân…
Đăng ký học ngay để nhận được ưu đãi lên đến 40% và cam kết đầu ra 100% nhé!
Hy vọng những thông tin trên bài viết trên sẽ giúp bạn nắm được kiến thức trạng từ cũng như có cho mình định hướng học IELTS và tiếng Anh nói chung.
Theo dõi Bee English Community để cập nhật những bài viết bổ ích sắp tới nhé!
Học tiếng anh đơn giản với Bee English Community
Đăng ký tư vấn miễn phí