Tính từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng mà người học nào cũng cần nắm chắc. Tuy nhiên, nhiều người mới học còn cảm thấy sử dụng tính từ khá phức tạp. Vì vậy, hãy cùng Bee English Community tìm hiểu tất cả kiến thức về tính từ và sử dụng tính từ trong tiếng Anh chuẩn nhất nhé!
I.Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective), có ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, đặc tính, tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Tính từ được sử dụng như bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, và động từ tình thái.
II.Cách nhận biết tính từ
Để xác định một từ có phải tính từ hay không bạn có thể dựa vào những dấu hiệu sau:
2.1 Ví trí trong câu
- Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó miêu tả
Ví dụ: The big house (Ngôi nhà to lớn)
- Tính từ thường đứng sau động từ tobe, động từ mang cảm tính
Ví dụ: She is kind (Cô ấy tốt bụng), She looks happy (Cô ấy nhìn hạnh phúc)
2.2 Khả năng ghép với các từ chỉ mức độ
- Tính từ có thể các với các từ như “very”, “quite”, “too”, “so” để tăng cường ý nghĩa của câu
Ví dụ: She is very beautiful (Cô ấy rất đẹp)
2.3 Có tận cùng là những đuôi
- Đuôi “-able”: comfortable, washable, dependable
- Đuôi “-ous”: adventurous, courageous, glamorous
- Đuôi “-ive”: sensitive, persuasive, descriptive
- Đuôi “-ful”: thankful, hopeful, thoughtful
- Đuôi “-less”: careless, homeless, fearless
- Đuôi “-ly”: quickly, beautifully, happily
- Đuôi “-al”: musical, historical, logical
- Đuôi “-ed”: tired, excited, confused
- Đuôi “-ible”: edible, terrible, visible
- Đuôi “-ent”: confident, patient, diligent
- Đuôi “-ant”: vigilant, hesitant, triumphant
- Đuôi “-ic”: scientific, magic, tragic
III.Các chức năng của tính từ
Tính từ ngoài chức năng miêu tả đặc điểm của sự vật, sự việc, hiện tượng còn có các 3 chức năng khác. Hãy cùng Bee tìm hiểu kĩ hơn về các chức năng của tính từ nhé!
3.1 Tính từ dùng đề miêu tả:
Những tính từ này trong tiếng Anh có chức năng miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc nhằm cung cấp thêm thông tin cho người đọc, người nghe. Những tính từ này có thể sử dụng ở dạng so sánh hoặc đứng sau có phó từ chỉ mức độ như “very”, “so”,… Tính từ để miêu tả trong tiếng Anh gồm:
- Tính từ chỉ màu sắc: pink, blue, orange, yellow,…
- Tính từ chỉ hình dáng: small, big, tiny, round,…
- Tính từ chỉ đặc điểm, tính chất: nice, pretty, noisy,…
3.2 Tính từ chỉ số đếm:
Tính từ này bao gồm loại từ chỉ số đếm như one, two, three, twenty,… và loại tính từ chỉ số thứ tự như first, second, third,…
3.3 Tính từ chỉ sự sở hữu:
my, your, his, her, our, their, its, mine
3.4 Tính từ đóng vai trò như danh từ:
Khi một tính từ đứng sau chữ “the” thì trong trường hợp này tính từ sẽ trở thành danh từ. Mục đích của nó dùng để miêu tả nhóm người có nét tương đồng với nhau, ví dụ như: the rich, the poor, the unemplyed,…
IV. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Để ghi nhớ trật từ tính từ trong tiếng anh thì bạn chỉ cần nhớ quy tắc OSASCOMP. Bee sẽ phân tích cho bạn những thành phần, tên gọi tạo nên công thức này:
- O – Opinion: Đây là những từ chỉ quan điểm, sự đánh giá của con người đối với sự vật, sự việc. Ví dụ như pretty (xinh đẹp), lovely (đáng yêu), ugly (xấu xí), dirty (bẩn)
Ví dụ: I love my brand-new car (Tôi yêu chiếc xe mới tinh của tôi)
- S – Size: Đây là những tính từ chỉ kích thước của đồ vật, hiện tượng, con người như small (nhỏ), big (to), long (dài), short (ngắn),…
Ví dụ: It’s a large SUV (Nó là một chiếc SUV cỡ lớn)
- A – Age: Đây là những tính từ miêu tả độ tuổi. Ví dụ như young (trẻ), old (già), new (mới),…
Ví dụ: The care is two years old (Chiếc đã hai tuổi)
- S – Shape: Là tính từ miêu tả hình dạng của sự vật như square (vuông), round (tròn), triangular (hình tam giác),…
Ví dụ: It has a sleek design (Nó có thiết kế dáng thanh mảnh)
- C – Color: Tính từ chỉ màu sắc của sự vật, sự việc như black (đen), yellow (vàng), pink (hồng), silver (bạc),…
Ví dụ: The car is metallic blue (Chiếc xe có màu xanh kim loại)
- O – Original: Đây là những tính từ chỉ nguồn gốc như Japan (Nhật Bản), Vietnam (Việt Nam), Germany (Đức),…
Ví dụ: It’s a Japanese car (Nó là một chiếc xe Nhật Bản)
- M – Material: Đây là tính từ chỉ vật liệu được sử dụng sự vật, hiện tượng. Ví dụ như plastic (bằng nhựa), wood (bằng gỗ), leather (bằng da),…
Ví dụ: The car has leather interior (Chiếc xe có nội thất được làm bằng da)
- P – Purpose: Đây là những tính từ miêu tả mục đích, tác dụng của sự vật như dining table (bàn ăn), washing machine (máy giặt), sleeping mask (mặt nạ ngủ),…
Ví dụ: I use it for commuting (Tôi sử dụng nó để đi lại hàng ngày)
V. Cách thành lập tính từ
5.1 Thêm hậu tố
Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic,…
-
able/-ible
-Hậu tố này biểu thị một đối tượng có khả năng hoặc có thể làm được gì đó
-Ví dụ: readble (có thể đọc được), portable (có thể di chuyển được), replaceble (có thể thay thế được), flexible (linh hoạt, dẻo dai), sensible (hợp lý, sáng suốt), visible (nhìn thấy được)
-
ly
-Hậu tố “-ly” được thêm vào danh từ để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ đó
-Ví dụ: friendly (thân thiện), timely (đúng giờ), costly (đắt đỏ), daily (hàng ngày),…
-
-ive
-Hậu tố này có ý nghĩa bổ trợ tính chất, trạng thái hoặc hoạt động của một đối tượng
-Ví dụ: destructive (phá hoại), protective (bảo vệ), creative (sáng tạo), sensitive (nhạy cảm)
-
ous
-Hậu tố miêu tả đặc điểm, chất lượng và tính chất liên quan đến danh từ gốc
-Ví dụ: adventurous (thích phiêu lưu), mysterious (bí ẩn), humorous (vui nhộn)
-
al
-Hậu tố này được sử dụng để tạo ra tính từ để mô tả điểm liên quan, đặc trưng của một thứ gì đó
-Ví dụ: musical (liên quan đến âm nhạc), cultural (thuộc về văn hóa), environmental (thuộc về môi trường)
-
ed
Thêm hậu tố “-ed” vào động từ sẽ miêu tả được trạng thái hoặc kết quả của một hành động
Ví dụ: tired (mệt mỏi), confused (bối rối), interested (quan tâm)
5.2 Thêm tiền tố
Thêm tiền tố là một trong những cách để tạo ra một tính từ mới trong tiếng Anh. Một số tiền tố phổ biện như: un-, dis-, in-, im-, il-, ir-, non-, over-,…
- -“un-”
Tiền tố này thường được sử dụng để biểu thị ý nghĩa phủ định của từ gốc
Ví dụ: unfriendly (không thân thiện), unhealthy (không lành mạnh), unclear (không rõ ràng), uneccesary (không quan trọng)
- -“dis-”
Thêm tiền tố này trước động từ nhằm miêu tả sự phủ định của hành động hoặc tính chất
Ví dụ: disagree (không đồng ý), dislike (không thích), disrepect (không tôn trọng)
-
-“In-”, “im-”, “il-”, “ir”
Các tiền tố này cũng biểu thị tính chất ngược lại của từ gốc
Ví dụ: incorrect (không chính xác”, impossible (không khả thi), illegal (phạm pháp), irresponsible (không có trách nhiệm)
- -“non-”
Tiền tố này thường biểu thị sự không có của một tính chất hoặc đặc điểm
Ví dụ: nonstop (liên tục), nonprofit (phi lợi nhuận)
-
-“over-”
Thêm tiền tố này sẽ biểu thị sự vượt quả của tính chất sự việc, sự vật
Ví dụ: overrated (được đánh giá cao quá mức), overused (sử dụng quá nhiều), overpriced (giá quá cao)
6. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
6.1 S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá … để cho ai làm gì
Ví dụ:
- She is too young to drive a car (Cô ấy quá trẻ để lái xe)
- The water is too cold for me to swim in (Nước quá lạnh để tôi có thể bơi)
6.2 S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì
Ví dụ:
- I am tall enough to reach the top shelf (Tôi đủ cao để với tới giá trên cùng)
- She is not strong enough to lift that box (Cô ấy không đủ khỏe để nâng chiếc hộp đó)
6.3 S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà…
Ví dụ:
- The weather is so hot that we can’t go outside (Thời tiết nóng quá đến mức chúng ta không thể ra ngoài)
- The movie was so scary that I couldn’t sleep (Bộ phim quá đáng sợ đến mức tôi không thể ngủ được)
6.4 It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà
Ví dụ:
- It was such a beautiful day that we decided to go for a walk. (Đó là một ngày đẹp trời đến mức chúng tôi quyết định đi dạo.)
- It was such a difficult task that I needed help to finish it. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn đến mức tôi cần sự giúp đỡ để hoàn thành nó.)
6.5 S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào
Ví dụ:
- I find it difficult to learn English. (Tôi thấy việc học tiếng Anh rất khó khăn.)
- She finds it interesting to travel to new places. (Cô ấy thấy việc đi du lịch đến những địa điểm mới rất thú vị.)
6.6 It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì
Ví dụ:
- It is easy for me to understand grammar. (Đối với tôi, việc hiểu ngữ pháp rất dễ dàng.)
- It is challenging for him to finish the race. (Đối với anh ấy, việc hoàn thành cuộc đua là một thử thách.)
6.7 S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào
Ví dụ:
- The news made me happy. (Tin tức khiến tôi vui mừng.)
- Her words made me sad. (Lời nói của cô ấy khiến tôi buồn.)
Kết luận
Bee English Community mong rằng qua bài viết trên các bạn có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng và các cấu trúc liên quan đến tính từ trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Bee English Community để không bỏ lỡ các thông tin mới nhất về tiếng Anh nhé!
Mọi người cũng tìm đọc:
Học tiếng anh đơn giản với Bee English Community
Đăng ký tư vấn miễn phí