Danh từ trong tiếng Anh là một kiến thức vô cùng khó nhưng cũng vô cùng dễ nếu tìm được nguồn tài liệu đáng tin cậy. Việc tiếp thu và phân biệt các loại danh từ có trong tiếng Anh là một điều vô cùng khó đối với nhiều bạn hiện nay. Thế nên nếu bạn vẫn đang loay hoay tìm giải pháp thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Bee English Community nhé!
I.Danh từ trong tiếng Anh là gì ?
Danh từ trong tiếng Anh (Noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, địa điểm, ý tưởng hoặc thông tin cụ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu và truyền tải thông điệp trong giao tiếp.
II.Các loại danh từ
Có bao giờ bạn thắc mắc danh từ trong tiếng Anh được chia thành mấy loại? Ở mỗi loại sẽ có những đặc điểm nào riêng biệt?
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
– Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được từng cái một hay còn gọi là danh từ số nhiều.
Ví dụ: book (sách), table (bàn), cat (mèo), city (thành phố), apple (táo).
– Danh từ không đếm được là danh từ số ít hay còn gọi là danh từ không thể đếm được từng cái một.
Ví dụ: water (nước), air (không khí), music (âm nhạc), love (tình yêu), peace (hòa bình).
Danh từ chung và danh từ riêng
– Danh từ chung là danh từ chỉ chung một loại người, sự vật, hiện tượng, địa điểm, ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: book (sách), table (bàn), cat (mèo), city (thành phố), love (tình yêu).
– Danh từ riêng là danh từ chỉ riêng một người, sự vật, hiện tượng, địa điểm, ý tưởng hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ: John (John), Vietnam (Việt Nam), Eiffel Tower (Tháp Eiffel), World War II (Thế chiến II), Mona Lisa (Mona Lisa)
Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể
– Danh từ trừu tượng: Danh từ trừu tượng là danh từ chỉ những khái niệm, ý tưởng, cảm xúc hoặc trạng thái.
Ví dụ: happiness (hạnh phúc), beauty (vẻ đẹp), knowledge (kiến thức), freedom (tự do), peace (hòa bình).
– Danh từ cụ thể: Danh từ cụ thể là danh từ chỉ những vật thể cụ thể, có thể nhìn thấy, sờ mó hoặc nghe thấy.
Ví dụ: book (sách), table (bàn), cat (mèo), city (thành phố), apple (táo).
Danh từ đơn và danh từ ghép
– Danh từ đơn là danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất.
VD: baby (em bé), tree (cái cây), job (công việc),…
– Danh từ ghép là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép khi khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.
Ví dụ: greenhouse (nhà kính), bedroom (phòng ngủ), toothpaste (kem đánh răng),…
III.Chức năng của danh từ ?
Danh từ là một loại từ đặc biệt quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò định hình và phát triển ngôn ngữ Anh. Dưới đây là một số chức năng của danh từ mà Bee muốn chia sẻ với bạn:
Chức năng chủ ngữ
Danh từ thường đứng đầu câu và đóng vai trò chủ ngữ, thực hiện hành động hoặc sở hữu trạng thái được diễn tả bởi động từ.
Ví dụ: – Hanoi is the capital of Vietnam (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam)
=> “Hanoi” là danh từ riêng, đóng vai trò chủ ngữ.
Chức năng làm tân ngữ
Danh từ có thể đứng sau động từ và đóng vai trò tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp, bổ sung ý nghĩa cho động từ,
Ví dụ:– I read a book yesterday (Tôi đã đọc một quyển sách ngày hôm qua)
-> “Book” đóng vai trò tân ngữ, bổ trợ ý nghĩa cho động từ “read”.
Chức năng làm bổ ngữ
Danh từ có thể đứng sau các từ loại khác như tính từ, giới từ, hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa cho chúng.
Ví dụ: She is a woman of great courage (Cô ấy là một người phụ nữ có lòng dũng cảm phi thường)
-> “Woman” đóng vai trò bổ ngữ.
Chức năng làm định ngữ
Danh từ có thể đứng trước một danh từ khác để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó, tạo thành cụm danh từ.
Ví dụ: The red car is parked outside. (Chiếc xe màu đỏ đang đỗ bên ngoài.)
Chức năng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề
Danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ của một mệnh đề phụ, được nối với mệnh đề chính bằng các từ nối hoặc dấu phẩy.
Ví dụ: I know that the earth is round. (Tôi biết rằng Trái Đất tròn.)
IV.Những đuôi danh từ thông dụng
Đuôi danh từ | Ví dụ | Ý nghĩa |
-ion (-tion/-ation/-ition/-sion) | – action: action (hành động)
– reaction: phản ứng – education: giáo dục – invention: phát minh – ment: – development: sự phát triển – improvement: sự cải thiện – excitement: sự phấn khích – treatment: sự điều trị – ance/-ence: – performance: màn trình diễn – appearance: sự xuất hiện – importance: tầm quan trọng – experience: kinh nghiệm |
Biến đổi động từ thành danh từ, diễn tả hành động, quá trình, trạng thái hoặc kết quả của hành động. |
-er/-or/-ar | – teacher: giáo viên
– actor: diễn viên – doctor: bác sĩ – worker: công nhân – singer: ca sĩ – dancer: vũ công – writer: nhà văn – designer: nhà thiết kế |
Biến đổi động từ thành danh từ, diễn tả người thực hiện hành động được nêu trong động từ gốc. |
-age | – village: làng
– image: hình ảnh – damage: thiệt hại – advantage: lợi thế -age: – storage: kho lưu trữ – passage: đoạn văn – heritage: di sản |
Biến đổi động từ thành danh từ, diễn tả trạng thái, kết quả hoặc nơi xảy ra hành động được nêu trong động từ gốc. |
-ery | – bakery: tiệm bánh
– library: thư viện – factory: nhà máy – mystery: bí ẩn – recovery: sự phục hồi – discovery: sự khám phá – slavery: chế độ nô lệ – delivery: giao hàng |
Biến đổi động từ thành danh từ, diễn tả nơi xảy ra hành động được nêu trong động từ gốc hoặc lĩnh vực liên quan đến hành động đó. |
-ing | – reading: việc đọc
– writing: việc viết – singing: việc hát – dancing: việc nhảy – painting: bức tranh – building: tòa nhà – teaching: việc giảng dạy – learning: việc học tập |
Biến đổi động từ thành danh từ, diễn tả hành động đang diễn ra hoặc kết quả của hành động. |
-al | – musical: âm nhạc
– cultural: văn hóa – chemical: hóa học – physical: vật lý -al: – national: quốc gia – international: quốc tế – central: trung tâm – additional: bổ sung |
Biến đổi tính từ thành danh từ, diễn tả khái niệm liên quan đến tính từ gốc. |
-ant/-ent | – student: học sinh
– patient: bệnh nhân – assistant: trợ lý – president: chủ tịch – representant: đại diện – participant: người tham gia – opponent: đối thủ – inventor: nhà phát minh |
Biến đổi tính từ thành danh từ, diễn tả người có đặc điểm được nêu trong tính từ gốc. |
-y | – beauty: vẻ đẹp
– city: thành phố – party: bữa tiệc – story: câu chuyện – hobby: sở thích – opportunity: cơ hội – responsibility: trách nhiệm – ability: khả năng |
Biến đổi tính từ thành danh từ, diễn tả khái niệm trừu tượng liên quan đến tính từ gốc. |
-ness | – happiness: hạnh phúc
– sadness: nỗi buồn – kindness: lòng tốt – weakness: điểm yếu -ness: – usefulness: sự hữu ích – importance: tầm quan trọng – darkness: bóng tối – sweetness: vị ngọt |
Biến đổi tính từ thành danh từ, diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm được nêu trong tính từ gốc. |
-ism | – racism: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc – capitalism: chủ nghĩa tư bản – romanticism: chủ nghĩa lãng mạn – patriotism: lòng yêu nước <br> -ism: – heroism: lòng dũng cảm – optimism: sự lạc quan – pessimism: sự bi quan – realism: chủ nghĩa hiện thực | Biến đổi tính từ thành danh từ, diễn tả hệ tư |
V.Danh động từ
Danh động từ (Gerund) là một dạng động từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể. Danh động từ có chức năng như một danh từ và có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Đặc điểm của danh động từ:
– Có thể đứng độc lập: Danh động từ có thể đứng độc lập trong câu và đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc định ngữ.
– Có thể kết hợp với các từ loại khác: Danh động từ có thể kết hợp với các từ loại khác như tính từ, giới từ, mạo từ, v.v. để tạo thành cụm danh động từ.
– Có thể thay đổi số lượng: Danh động từ có thể thay đổi số lượng từ số ít sang số nhiều bằng cách thêm đuôi -s hoặc -es.
Danh động từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
waking up | thức dậy | I enjoy waking up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.) |
getting dressed | mặc quần áo | She is always getting dressed in a hurry. (Cô ấy luôn mặc quần áo vội vàng.) |
brushing teeth | đánh răng | I never forget brushing my teeth before going to bed. (Tôi không bao giờ quên đánh răng trước khi đi ngủ.) |
eating breakfast | ăn sáng | I usually eat breakfast at home. (Tôi thường ăn sáng ở nhà.) |
going to work/school | đi làm/đi học | I have to go to work early every morning. (Tôi phải đi làm sớm mỗi sáng.) |
working/studying | làm việc/học tập | I am working on a new project right now. (Tôi đang làm việc trên một dự án mới ngay bây giờ.) |
eating lunch | ăn trưa | I usually eat lunch with my colleagues. (Tôi thường ăn trưa với đồng nghiệp.) |
exercising | tập thể dục | I try to exercise at least 30 minutes a day. (Tôi cố gắng tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.) |
cooking dinner | nấu bữa tối | I often cook dinner for my family. (Tôi thường nấu bữa tối cho gia đình.) |
eating dinner | ăn tối | We usually eat dinner together as a family. (Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau như một gia đình.) |
watching TV | xem TV | I like to watch TV in the evenings. (Tôi thích xem TV vào buổi tối.) |
reading | đọc sách | I enjoy reading in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.) |
going to bed | đi ngủ | I usually go to bed around 10pm. (Tôi thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối.) |
VI.Sở hữu cách của danh từ
Sở hữu cách (Possessive case) trong tiếng Anh là một dạng thức ngữ pháp được sử dụng để thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ. Sở hữu cách thường được tạo ra bằng cách thêm dấu nháy đơn (‘ hoặc s) vào cuối danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều không tận cùng bằng s, es, x, z, ch, sh, hoặc ss.
Danh từ | Sở hữu cách | Ví dụ |
Cat | Cat’s | The cat’s tail is long. (Cái đuôi của mèo dài.) |
Dog | Dog’s | The dog’s bone is on the floor. (Xương của chó ở trên sàn.) |
Boss | Boss’s | I work for the boss’s company. (Tôi làm việc cho công ty của sếp.) |
Fox | Fox’s | The fox’s den is in the forest. (Hang cáo ở trong rừng.) |
Bus | Bus’s | The bus’s wheels are dirty. (Bánh xe buýt bẩn.) |
Child | Child’s | The child’s toys are scattered everywhere. (Đồ chơi của trẻ em vương vãi khắp nơi.) |
Children | Children’s | The children’s laughter filled the air. (Tiếng cười của trẻ em tràn ngập bầu không khí.) |
Woman | Woman’s | The woman’s bag is on the chair. (Túi của phụ nữ ở trên ghế.) |
Men | Men’s | The men’s room is on the left. (Phòng vệ sinh nam ở bên trái.) |
Lưu ý
Một số danh từ số ít bất quy tắc có cách sở hữu khác với quy tắc chung. Ví dụ: “man” (người đàn ông) sở hữu cách là “man’s”, “woman” (người phụ nữ) sở hữu cách là “woman’s”, “child” (trẻ em) sở hữu cách là “child’s”.
Danh từ số nhiều tận cùng bằng s, es, x, z, ch, sh, hoặc ss thường chỉ thêm dấu nháy đơn (‘): “foxes’ holes” (hang cáo), “bushes’ leaves” (lá bụi).
Khi danh từ số nhiều tận cùng bằng s, es, x, z, ch, sh, hoặc ss kết hợp với một danh từ khác để tạo thành danh từ kép, ta chỉ thêm dấu nháy đơn vào danh từ đầu tiên: “teachers’ lounge” (phòng giáo viên), “women’s rights” (quyền phụ nữ).
VII.Cách học danh từ tại Bee English Community
Bee English Community là trung tâm anh ngữ uy tín hàng đầu Hà Nội sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức về danh từ một cách hiệu quả với các phương pháp học cụ thể như sau:
– Giáo viên có trình độ IELTS từ 8.0 trở lên hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ giải quyết các thắc mắc kịp thời.
– Phương pháp học “ACTIVE RECALL” giúp bạn tư duy logic về kiến thức, nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.
– Môi trường chuẩn quốc tế với giáo trình tinh gọn, đúng trọng tâm và được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia uy tín và hàng đầu Hà Nội.
– Hệ sinh thái học tập giúp bạn ôn luyện kiến thức thường xuyên với nhiều cách thức đa dạng.
Đăng ký học ngay để nhận được ưu đãi lên đến 40% học phí toàn khóa học nhé!
Bên trên là kiến thức Bee English Community chia sẻ về danh từ trong tiếng Anh. Chúc bạn luôn thành công trên con đường học tiếng Anh nhé!
Học tiếng anh đơn giản với Bee English Community
Đăng ký tư vấn miễn phí