IELTS WRITING task 2 là phần thi thứ hai của bài thi IELTS Writing. Đề bài của phần thi này thường khá đa dạng, xoay quanh các chủ đề đang được quan tâm nhiều trên thế giới hiện nay như y tế, giáo dục, môi trường, dịch bệnh.. Để trình bày phần thi, thí sinh phải dùng văn phong, vốn từ trang trọng, mang tính học thuật để trình bày quan điểm của mình theo yêu cầu của đề bài. 

Sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ví dụ về cách phân tích nội dung IELTS WRITING task 2 nhé.

The higher proportion of the older population will overtake the younger generation what is the reason? is it a positive or negative development?

(Tỷ lệ dân số già cao hơn sẽ vượt qua thế hệ trẻ, lý do là gì? Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)

A. Outline:

1.Introduction (Giới thiệu)

  • Background information on the global increase in life expectancy.
  • Thesis statement.

Thông tin cơ bản về sự gia tăng tuổi thọ toàn cầu.

Câu tuyên bố

2.  Reasons for Increased Longevity (Lý do tăng tuổi thọ)

  • Advancements in medical science.
  • Utilization of sophisticated diagnostic tools.
  • Timely interventions with highly effective medicines (vaccines, immunizations, antibiotics).
  • Skilled medical professionals.

Những tiến bộ trong khoa học y tế.

Sử dụng các công cụ chẩn đoán tinh vi.

Can thiệp kịp thời bằng các loại thuốc có hiệu lực cao (vắc xin, tiêm chủng, kháng sinh).

Các chuyên gia y tế có tay nghề cao.

3. Potential Negative Consequences in Economically Disadvantaged Countries (Những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn ở các nước có điều kiện kinh tế khó khăn)

  • Inadequate resources to meet basic needs.
  • Allocation of funds for supporting the aging population.
  • Shortages of money and materials for public infrastructure development

Không đủ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu cơ bản.

Phân bổ kinh phí hỗ trợ dân số già.

Thiếu tiền và vật liệu để phát triển cơ sở hạ tầng công cộng

4. Solutions and Mitigations (Giải pháp và Giảm thiểu)

  • Assistance from affluent nations.
  • Financial support to less privileged countries.
  • Addressing challenges related to the demographic shift of the elderly population.

Hỗ trợ tài chính cho các nước ít đặc quyền hơn.

Giải quyết các thách thức liên quan đến sự thay đổi nhân khẩu học của dân số cao tuổi.

5. Conclusion (Kết luận)

B. Sample:

In recent history, global life expectancy has significantly increased due to advancements in science and technology. This has led to a nearly doubled or even tripled lifespan in some regions. While this progress is generally viewed as positive, there are potential negative consequences, particularly in economically disadvantaged countries. This essay aims to support this perspective by presenting arguments in the following paragraphs.

Multiple pieces of compelling evidence support the factors contributing to increased longevity. Primarily, significant advancements in medical science have played a crucial role in improving overall health. Sophisticated diagnostic tools, combined with timely interventions using highly effective medicines such as vaccines, immunizations, and antibiotics, along with skilled medical professionals, have prevented premature deaths and led to longer lifespans for a majority of the population.

However, this progress has raised concerns among many scientists, particularly regarding developing and underdeveloped countries. These regions may face a range of consequences. One fundamental issue is the potential inadequacy of resources to meet even the basic needs of their citizens, as a substantial portion of funds would be allocated to support the aging population. Consequently, these countries may experience acute shortages of money and materials required for public infrastructure development. Nevertheless, these challenges are unlikely to persist as many states are proactively addressing the potential shortcomings. For example, affluent nations provide financial assistance to less privileged countries to mitigate problems associated with the demographic explosion of the elderly population.

In conclusion, after considering the reasons behind increased longevity and its potential outcomes, it becomes evident that while there may be some drawbacks at a broader societal level, humans, in general, benefit from longer lifespans. It is even projected that in the future, individuals may be able to live up to 150 years.

 

Trong lịch sử gần đây, tuổi thọ toàn cầu đã tăng lên đáng kể do những tiến bộ của khoa học và công nghệ. Điều này đã dẫn đến tuổi thọ tăng gần gấp đôi hoặc thậm chí gấp ba ở một số vùng. Mặc dù tiến bộ này nhìn chung được coi là tích cực, nhưng vẫn có những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn, đặc biệt là ở các nước gặp khó khăn về kinh tế. Bài tiểu luận này nhằm mục đích hỗ trợ quan điểm này bằng cách trình bày các lập luận trong các đoạn sau.

Nhiều bằng chứng thuyết phục hỗ trợ các yếu tố góp phần tăng tuổi thọ. Về cơ bản, những tiến bộ đáng kể trong khoa học y tế đã đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể. Các công cụ chẩn đoán tinh vi, kết hợp với các biện pháp can thiệp kịp thời bằng cách sử dụng các loại thuốc có hiệu quả cao như vắc-xin, tiêm chủng và thuốc kháng sinh, cùng với các chuyên gia y tế lành nghề, đã ngăn ngừa tử vong sớm và kéo dài tuổi thọ cho phần lớn dân số.

Tuy nhiên, tiến độ này đã làm dấy lên lo ngại của nhiều nhà khoa học, đặc biệt là các nước đang và kém phát triển. Những khu vực này có thể phải đối mặt với một loạt các hậu quả. Một vấn đề cơ bản là khả năng không đủ nguồn lực để đáp ứng ngay cả những nhu cầu cơ bản của công dân của họ, vì một phần đáng kể ngân sách sẽ được phân bổ để hỗ trợ dân số già. Do đó, các quốc gia này có thể gặp phải tình trạng thiếu tiền và nguyên vật liệu cần thiết để phát triển cơ sở hạ tầng công cộng. Tuy nhiên, những thách thức này khó có thể kéo dài vì nhiều quốc gia đang chủ động giải quyết những thiếu sót tiềm ẩn. Ví dụ, các quốc gia giàu có cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia kém đặc quyền hơn để giảm thiểu các vấn đề liên quan đến sự bùng nổ nhân khẩu học của dân số già.

Tóm lại, sau khi xem xét các lý do đằng sau việc tăng tuổi thọ và các kết quả tiềm năng của nó, rõ ràng là mặc dù có thể có một số nhược điểm ở cấp độ xã hội rộng lớn hơn, nhưng nói chung, con người được hưởng lợi từ tuổi thọ dài hơn. Người ta thậm chí còn dự đoán rằng trong tương lai, các cá nhân có thể sống tới 150 năm

C. Key phrases to remember:

Advancements: Progress or improvements made in a particular field or area.

-> Sự tiến bộ, sự phát triển

Sophisticated: Highly developed, complex, or advanced.

-> Tinh vi, phức tạp, tiên tiến

Interventions: Actions taken to intervene or interfere in a situation to bring about a desired outcome or change.

-> Sự can thiệp, sự xen vào

Allocate: To set aside or assign resources, such as money or time, for a specific purpose or use.

-> Phân bổ, chỉ định

Inadequacy: Insufficiency or lack of something, often referring to resources or capabilities.

-> Thiếu hụt, không đủ

Infrastructure: The basic physical structures, systems, and facilities needed for the functioning of a society or organization.

-> Cơ sở hạ tầng

Acute: Severe, intense, or serious.

-> Nghiêm trọng, cấp bách

Privileged: Having special rights, advantages, or opportunities due to a higher social or economic status.

-> Có đặc quyền, được đặc ân

Mitigate: To reduce, lessen, or alleviate the severity or impact of something, often referring to negative consequences or problems.

-> Làm giảm, làm dịu, giảm nhẹ

Project (v): To estimate or predict something based on current information or trends.

-> Dự đoán, tiên đoán

✅ Trên đây là ví dụ về cách phân tích và viết về biểu đồ cột trong phần thi IELTS WRITING task 1.

Đừng quên theo dõi Bee English Community cập nhật kiến thức về IELTS nhé.

__________________

Mọi thông tin xin liên hệ:

✉️ Email: bee.community.mar@gmail.com

? Địa chỉ: FLC Landmark Tower, Tầng 24, ngõ 60 Dương Khuê, quận Cầu Giấy, Hà Nội

? Website: https://beecommunity.edu.vn

Error: Contact form not found.