Cuộc đại chiến giữa đội tuyển (ĐT) Việt Nam và ĐT Malaysia tại lượt trận thứ 7 bảng G vào đêm nay, ngày 11/06 có lẽ là trận bóng đá mà hàng triệu người dân Việt Nam đồng lòng hướng về lúc này. Nếu giành chiến thắng thì cánh cửa vào vòng loại thứ 3 World Cup 2022 khu vực châu Á của đội tuyển Việt Nam sẽ rộng mở hơn rất nhiều.

Có thể thấy rằng, bóng đá Việt Nam đang ngày càng phát triển và đầy triển vọng vươn xa hơn. Chính vì vậy, 20 cụm từ và cách đọc tỉ số trong bóng đá bằng Tiếng Anh dưới đây sẽ là những “nguyên liệu” vô cùng hữu ích cho chúng ta – người con máu đỏ da vàng có thể cổ vũ đội tuyển nước nhà, cùng bạn bè trong nước và nước ngoài xem những trận đấu và thoải mái “chém gió” hay bình luận những câu Tiếng Anh cực chất!

20 từ vựng Tiếng Anh về Bóng đá

  1. A prolific goal-scorer /ə prəˈlɪf.ɪkˈɡəʊlˌskɔː.rər/: Cầu thủ ghi nhiều bàn 
  2. Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/: Thủ môn
  3. Defender /dɪˈfen.dər/: Hậu vệ
  4. Center Back=Center Defender /ˈsen.tər bæk/ – /ˈsen.tər dɪˈfen.dər/: Trung vệ
  5. Midfielder /ˌmɪdˈfiːl.dər/: Tiền vệ
  6. Forward=Attacker /ˈfɔː.wəd/: Tiền đạo
  7. Goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: Khung thành
  8. Indirect free kick /ˌɪndəˈrekt friː kɪk/: Đá phạt gián tiếp
  9. An away game /ən əˈweɪ geim/ : Trận chơi sân đội khác
  10.  Blow the whistle /bloʊ ðəˈwɪsl/: Thổi còi
  11.  Collide with /kəˈlaɪd wɪð/: Va chạm mạnh với
  12.  Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/: Thời gian bù giờ
  13.  The underdog /ðəˈʌndərdɑːɡ/: Đội yếu hơn thấy rõ
  14.  Unsporting behavior /ʌnˈspɔː.tɪŋ bɪˈheɪ.vjɚ/: Hành vi phi thể thao
  15.  Score a hat trick /skɔːr ə hæt trɪk / : Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  16.  Dive /daɪv/: Giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao)
  17.  Put the ball in the back of the net = Score a goal (v): Ghi bàn 
  18.  Hit the woodwork /hɪt ðəˈwʊd.wɜːk/ : Đập/sút bóng trúng xà ngang hay cột dọc bật ra ngoài.
  19.  Send a player off : Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  20.  Tie up the score /taɪ ʌp ðə skɔːr/: Thắt chặt tỉ số

Cách đọc tỉ số trận đấu bóng đá trong tiếng anh

  • Khi tỉ số hòa thì chúng ta có những cách nói sau: A drew one – one with B (Đội A đang hòa với tỉ số 1 – 1 với đội B) hoặc It was one – all draw hoặc They drew two – two,…Lưu ý, khi tỉ số là 0 – 0 sẽ dùng Nil thay cho Zero.
  • Khi kết quả trận đấu nghiêng về 1 trong 2 đội thì ta sẽ đọc tỉ số thắng và thua. Ví dụ: Vietnam won four – nil = It’s four – nil to Vietnam = Indonesia lost four – nil to Vietnam,…

Học tiếng anh đơn giản với Bee English Community

ƯU ĐÃI KHI ĐĂNG KÝ QUA WEBSITE

Đăng ký tư vấn miễn phí


    Error: Contact form not found.