IELTS là một bài thi nhằm đánh giá khả năng sử dụng thông thạo các kỹ năng tiếng Anh như: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Ngày nay, chứng chỉ IELTS thường được dùng để đánh giá năng lực ngoại ngữ của học sinh, sinh viên. Đồng thời là một trong những yêu cầu quan trọng trong việc xét tuyển đại học và tuyển dụng ở môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hôm nay hãy cùng trung tâm Anh ngữ uy tín hàng đầu Hà Nội Bee English Community tìm hiểu xem cấu trúc của đề thi IELTS sẽ trông như thế nào nhé!

1. TỔNG QUAN VỀ ĐỀ THI IELTS

Tổng quan về Cấu trúc đề thi IELTS là kỳ thi về bốn kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói với tổng thời gian thi là dưới ba giờ.

  • Bạn sẽ thi từng kỹ năng Nghe, Đọc và Viết vào cùng một ngày theo thứ tự và không có thời gian nghỉ giữa các môn thi.
  • Tùy theo trung tâm mà bạn dự thi, việc thi môn Nói có thể diễn ra vào cùng ngày với ba môn kia hoặc được tổ chức trước hoặc sau ngày thi đó.

Có 2 hình thức chính khi thi IELTS là IELTS HỌC THUẬT VÀ IELTS TỔNG QUÁT

Xem thêm:

NÊN HỌC IELTS HỌC THUẬT HAY TỔNG QUÁT

NÊN THI IELTS TRÊN GIẤY HAY MÁY TÍNH?

2. CẤU TRÚC ĐỀ THI IELTS

Theo cấu trúc đề thi hiện tại, tổ chức đã có một số thay đổi đáng kể như sau:

– Từ “section” sẽ đổi thành “part” (We will be changing the word “Sections” to “Parts”. The paper-based test will now be divided into Parts 1,2,3 and 4.)

– Bỏ đọc ví dụ ở part 1 (We will be removing the Part 1 example. )

– Bỏ nhắc số trang (We are also removing the page number references.)

cấu trúc đề thi ielts

3. CẤU TRÚC BÀI THI IELTS CHI TIẾT TỪNG KỸ NĂNG

1 Số thay đổi của đề thi IELTS 2024

3.1 IELTS Listening – kỹ năng nghe

Tổng thời gian làm bài Listening là 30 phút. Đề thi sẽ gồm có 4 phần tương ứng với 40 câu, mức độ khó tăng dần. 

Bài thi Nghe nhằm đánh giá khả năng nghe hiểu cũng như nghe tư duy của thí sinh.Dưới đây là nội dung cụ thể của bài nghe IELTS: 

Part  Nội dung
1 Đoạn trò chuyện giữa hai người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày. Ví dụ như một mẫu đàm thoại tại một cửa hàng mua sắm.
2 Đoạn chia sẻ của một người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày. Ví dụ một bài diễn văn về lợi ích của việc ăn rau củ sạch.
3 Một cuộc trò chuyện giữa tối đa bốn người trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo. Ví dụ giáo viên đang thảo luận với học sinh về bài học trong lớp. 
4 Một đoạn độc thoại về chủ đề học tập, ví dụ một môn học ở trường.

Cấu trúc đề thi IELTS LISTENING

Các dạng câu hỏi trong bài thi kỹ năng: 3 dạng câu hỏi phổ biến

  • Multiple choice ( Trắc nghiệm): Lựa chọn câu trả lời đúng trong các lựa chọn có sẵn
  • Matching (Kết nối): Bài nghe được cho một danh sách dưới dạng text, hoặc một sơ đồ, bản đồ,… được đánh ký hiệu trong đó. Người làm sẽ nghe và kết nối mỗi item trong danh sách đó với một item nằm trong danh sách câu hỏi.
  • Text completion (Điền từ vào chỗ trống): Nghe và điền một hoặc một số từ theo yêu cầu của đề bài vào chỗ trống trong một bảng biểu, hình vẽ,…

Tiêu chí chấm điểm IELTS Listening: Với mỗi câu trả lời đúng là được 1 điểm và tổng điểm của phần này là 40 điểm. Tuy nhiên đây là điểm “thô” không phải điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi, sau đó sẽ chuyển sang band IELTS phù hợp từ 0-9.

3.2 IELTS Reading – kỹ năng đọc

Tổng thời gian làm bài là 60 phút. Đề thi Reading gồm có 40 câu, tương ứng với 3 bài đọc dài ngắn khác nhau.  Sau đó chuyển sang Band 9.

Cấu trúc của bài thi kỹ năng:  Cấu trúc bài thi IELTS Reading của IELTS Academic và General Training sẽ có một vài điểm khác nhau:

Thang điểm bài thi Reading.

Passage Số câu
1 13
2 13
3 14

Bài thi kiểm tra khả năng đọc thông tin bằng tiếng Anh của bạn: khả năng đọc lướt, đọc hiểu thông tin, đọc nắm ý chính, đọc để tư duy và đọc để trình bày quan điểm. 

Để chinh phục được điểm cao, bạn cần thuần thục các dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong bài thi:

  • True/ False/ Not given, Yes/No/ Not Given
  • Nối tiêu đề (Matching Heading Questions)
  • Nối đặc điểm (Matching features)
  • Nối các vế thông tin với nhau (Matching information)
  • Hoàn thành câu chưa hoàn chỉnh (Matching endings)
  • Chọn đáp án (Multiple choice)
  • Trả lời câu hỏi ngắn (Short answer questions)
  • Gap Fill (Điền vào chỗ trống)
  • Hoàn thành câu cho sẵn (Completing sentences)
  • Hoàn thành biểu đồ (Completing diagrams)

Xem thêm:  5 tips để nâng band IELTS Reading

3.3 IELTS Writing – kỹ năng viết

Thời gian làm phần Viết là 60 phút. Cấu trúc đề gồm 2 câu tương ứng với 2 Task. Số chữ quy định giữa 2 task là khác nhau, gồm Task 1 là 150 từ và task 2 là 250 từ.

Bài thi Viết nhằm đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh để trình bày quan điểm, phân tích vấn đề và mô tả một hiện tượng, sự vật bất kỳ. 

Tuy nhiên Cấu trúc bài thi IELTS Writing giữa IELTS Academic và General Training sẽ có một vài điểm khác nhau:

 

General Writing Task 1

(viết tối thiểu 150 từ)

Bạn sẽ được yêu cầu mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin bằng từ ngữ của chính mình trên một đồ thị, bảng, đồ thị hoặc biểu đồ. Ngoài ra, bạn có thể được yêu cầu mô tả và giải thích dữ liệu, các giai đoạn của một quá trình, cách một thứ hoạt động hay một đối tượng hoặc sự kiện hoạt động.
Task 2 (viết tối thiểu 250 từ) Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận phản hồi lại một quan điểm, vấn đề hoặc lập luận. Cả hai phần thi phải được hoàn thành với phong cách viết văn trang trọng.
Academic 

Writing

Task 1

(viết tối thiểu 150 từ)

Bạn sẽ được yêu cầu viết một lá thư đề nghị cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống sau khi được giới thiệu một tình huống. Lá thư có thể được viết theo các phong cách khác nhau như trang trọng, thông thường và gần gũi.
Task 2

(viết tối thiểu 150 từ)

Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận mô tả một vấn đề, quan điểm hoặc lập luận. Đây có thể là một bài luận thân mật hơn là một bài luận trong Phần 2 của hình thức thi học thuật.

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writting:

  • Khả năng phân tích đề bài và hoàn thành bài viết
  • Sự mạch lạc, logic giữa các câu, các đoạn và tổng thể bài thi. 
  • Sự phong phú, giàu có về vốn từ, idioms.
  • Sự chuẩn xác của ngữ pháp. 

Xem thêm: Kỹ năng Active Listening sẽ giúp bạn cải thiện điểm đáng kể

3.4 IELTS Speaking – kỹ năng nói

Thời lượng làm bài: 11- 15 phút, có thể diễn ra sau hoặc cùng ngày với 3 kỹ năng trên.Cấu trúc của bài thi kỹ năng: ở phần này IELTS Academic và General Training giống nhau.

Phần thi này thí sinh sẽ trực tiếp trò chuyện với ban giám khảo, trong khoảng thời gian 11- 14 phút và gồm 3 phần thi. Tất cả các phần thi đều được ghi âm lại để đánh giá kết quả.

  • Part 1:  các câu hỏi sẽ được xoay quanh các chủ đề về cuộc sống của bạn, gia đình, bạn bè,…
  • Part 2: Thí sinh được phát 1 mẩu giấy cùng với 1 cây bút và yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong vòng tối đa 2 phút. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị nó, sau đó giám khảo sẽ có 1 số câu hỏi về chủ đề này.
  • Part 3: Bạn sẽ có 1 số câu hỏi về chủ đề part 2 hoặc không. Bạn cần thảo luận nhiều hơn với giám khảo để có thể gây ấn tượng tốt.

Cấu trúc đề thi IELTS SPEAKING

Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking: Fluency and Coherence, Pronunciation, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy.(Sự trôi chảy và mạch lạc, cách phát âm, nguồn từ vựng, phạm vi ngữ pháp và độ chính xác).

Xem thêm: Vì sao mọi người đều áp dụng phương pháp này trong bài thi Nói?

4. TỔNG KẾT

Bên trên là tổng quan cấu trúc đề thi IELTS đã được Bee English Community update. Hy vọng với thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đề thi IELTS. Chúc bạn sẽ đạt được kết quả thuận lợi!

Tham khảo khóa học của Bee English Community : TẠi ĐÂY

Bee English Community – Cộng đồng anh ngữ số 1 Việt Nam


Mọi thông tin xin liên hệ:
Email: bee.community.mar@gmail.com
Địa chỉ: FLC Landmark Tower, Tầng 24, ngõ 60 Dương Khuê, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Học tiếng anh đơn giản với Bee English Community

ƯU ĐÃI KHI ĐĂNG KÝ QUA WEBSITE

Đăng ký tư vấn miễn phí


    Error: Contact form not found.