Nhận bao lì xì là một truyền thống văn hóa đặc trưng của người dân Việt Nam và Trung Quốc trong dịp Tết Nguyên Đán. Hãy cùng Bee English Community tìm hiểu thêm về ý nghĩa, nguồn gốc và cách phát âm, các cụm từ khi nhận bao lì xì của truyền thống này trong bài viết dưới đây bạn nhé.

I. LÌ XÌ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ ?

lì xì tiếng anh là gì bee english community

Lì xì tượng trưng cho sự chúc phúc, cầu mong tài lộc, thịnh vượng trong dịp Tết Nguyên Đánn

Tiền lì xì trong tiếng Anh là ‘lucky money’ với nghĩa là tiền may mắn. Nhận bao lì xì trong tiếng Anh là receive lucky money hoặc receive red envelopes (phong bì lì xì).

E.g.: When I was a child, I usually spent a little of my lucky money on toys and gave the rest to my parents.
(Khi tôi còn là trẻ con, tôi thường dùng một phần nhỏ tiền lì xì mua đồ chơi và đưa cho ba mẹ phần còn lại.)

Và nhận tiền lì xì là ‘receive lucky money’ và cho tiền lì xì là ‘give lucky money.

E.g.: Children love most when Tet comes is receiving lucky money.
(Trẻ con thích nhất khi Tết đến là nhận được tiền lì xì.)

E.g.: Vietnamese have the tradition of giving children lucky money in red envelope on the first day of Lunar New Year.
(Người Việt có truyền thống lì xì cho trẻ con trong những phong bì màu đỏ vào ngày đầu năm mới.)

II. CÁCH CẢM ƠN KHI NHẬN LÌ XÌ

Cách cảm ơn bằng tiếng anh 1

1 Số cách cảm ơn khác bằng tiếng Anh:

  • Cách nói thân mật, thông thường
    Thanks a lot (Cảm ơn nhiều nhé.)
    Thanks a bunch. (Cảm ơn rất nhiều – cách nói thân thiện.)
    Appreciate it! (Cảm kích lắm!)
  • Cách nói lịch sự, trang trọng:
    I sincerely thank you. (Tôi chân thành cảm ơn bạn.)
    Thank you kindly. (Xin cảm ơn một cách chân thành.)
    Much obliged. (Tôi rất biết ơn – cách nói trang trọng hơn.)
  • Cách thể hiện sự biết ơn sâu sắc:
    I’m deeply grateful. (Tôi vô cùng biết ơn.)
    I can’t thank you enough.(Tôi không thể cảm ơn bạn đủ.)
    I owe you big time! (Tôi nợ bạn một lần lớn đấy!)
    Forever grateful. (Mãi mãi biết ơn.)
  • Cách nói sáng tạo, thân thiện:
    You’re a lifesaver! (Bạn là người cứu cánh của tôi!)
    I’m beyond thankful. (Tôi biết ơn vô cùng.)
    Endless thanks! (Cảm ơn không ngớt!)
    Thanks a million! (Cảm ơn hàng triệu lần!)
Cách cảm ơn bằng tiếng anh 2

III. Các cụm từ đi với từ vựng nhận bao lì xì tiếng Anh

Có nhiều cụm từ có thể đi với từ nhận bao lì xì như:

  • Tặng nhau những chiếc bao lì xì: Give/receive red envelopes
  • Mở những chiếc bao lì xì: Open red envelopes
  • Chúc Tết bằng bao lì xì: Send red envelopes as New Year’s greetings.
  • Nhận bao lì xì từ đối tác kinh doanh: Receive red envelopes from business partners
  • Đưa bao lì xì cho trẻ em: Give red envelopes to children

Chúng ta cùng xem qua một số ví dụ về các cụm từ đi với từ nhận bao lì xì:

  • We usually give/receive red envelopes during Lunar New Year. (Chúng tôi thường nhận bao lì xì trong dịp tết nguyên đán)
  • Children are always excited to open their red envelopes and see how much money they received. (Trẻ em luôn hào hứng mở bao lì xì và xem chúng nhận được bao nhiêu tiền)
  • Parents and grandparents usually give red envelopes to children as a way to wish them good luck and happiness in the new year. (Cha mẹ và ông bà thường tặng bao lì xì cho trẻ em như một cách để chúc chúng may mắn và hạnh phúc trong năm)

IV. Đoạn hội thoại sử dụng từ nhận bao lì xì tiếng Anh

Tom: Happy New Year! Here is my red packet, hope it brings good luck to you and your family. (Chúc mừng năm mới! Đây là bao lì xì của tôi, hy vọng nó sẽ mang lại may mắn cho bạn và gia đình)

Mary: Thank you very much! Happy New Year! My red packets are also for you. (Cảm ơn bạn nhiều! Chúc mừng năm mới! Bao lì xì của mình cũng dành cho bạn đây)

Tom: Thank you! I still remember when I was a kid, every New Year’s Eve, I eagerly waited to receive red packets from my aunts and uncles and neighbors. (Cảm ơn bạn! Tôi vẫn nhớ khi còn nhỏ, mỗi dịp Tết đến là tôi lại háo hức chờ đợi để được nhận những chiếc bao lì xì từ các cô chú, bà con hàng xóm)

Mary: Yes, receiving red packets is an indispensable part of the Tet atmosphere. It shows the care and love of those around. (Đúng vậy, nhận bao lì xì là một phần không thể thiếu trong không khí Tết. Nó thể hiện sự quan tâm và yêu thương của những người xung quanh)

Tom: Yes, and it also makes me feel very happy to be given these red packets. Happy New Year again! (Đúng vậy, và nó cũng giúp tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi được tặng những chiếc bao lì xì này. Chúc mừng năm mới một lần nữa!)

Mary: Happy New Year! See you next New Year! (Chúc mừng năm mới! Hẹn gặp lại vào dịp Tết sau!)

Ngoài việc thấy rõ sự ý nghĩa và giá trị của từ nhận bao lì xì thông qua những câu chuyện, hình ảnh và kỉ niệm trong cuộc sống hàng ngày. Qua bài học về nhận bao lì xì trong tiếng anh hi vọng rằng chúng ta cũng có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích hơn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

🐝 BEE ENGLISH COMMUNITY

Cộng đồng Anh ngữ Bee có 4 + cơ sở tại Hà Nội, cùng các khóa học offline và online, cam kết đầu ra
📚 Thông tin khóa học tại Đây
☎️ Liên hệ ngay: 0978 605 852
📍 Địa chỉ: FLC Landmark Tower, 60 Dương Khuê, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Error: Contact form not found.