Nắm rõ về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS của từng kỹ năng giúp bạn biết được những điều cần làm để đạt điểm số cao. Vậy hãy cùng Bee English Community tìm hiểu thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS nhé!

Lợi ích khi có điểm IELTS

I.Lợi ích khi có bằng IELTS

1.1 Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh

Trong Thông tư mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Quy chế thi tốt nghiệp THPT hiện hành, quy định thí sinh có IELTS 4.0 tiếp tục được miễn thi môn tiếng Anh. Điều này có nghĩa, học sinh không sử dụng môn tiếng Anh để xét tuyển các trường đại học có thể lược bộ thi tiếng Anh tốt nghiệp THPTQG. Bạn có thể tiết kiệm được nhiều thời gian ôn luyện khi đã có chứng chỉ IELTS. 

1.2 Xét tuyển và xin học bổng các trường đại học trên thế giới

Chứng chỉ IELTS là điều kiện cần để các bạn đi du học hay “săn” học bổng của các trường đại học trên thế giới. Bởi vì ban tuyển sinh sẽ đánh giá xem bạn có đủ khả năng tiếng Anh để theo học hay không. Vì vậy, nếu bạn có kế hoạch đi du học hoặc xin học bổng thì hãy chuẩn bị học IELTS từ sớm!

Xem thêm: Du học cần bao nhiêu điểm IELTS 

1.3 Có lợi thế trong chuẩn đầu ra đại học

Với chứng chỉ IELTS, bạn có thể được miễn một số học phần tiếng Anh trên đại học. Ngoài ra, các trường đại học Việt Nam hiện nay đều có chuẩn đầu ra tiếng Anh. Để có thể ra trường, sinh viên cần có ít nhất chứng chỉ IELTS 5.5 (tùy theo các trường) để có thể ra trường đúng hạn.

1.4 Mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Với thời đại hội nhập hiện nay, việc các ứng cử viên có tiếng Anh sẽ rất có lợi thế khi xét tuyển vào các công ty lớn. Khi có tiếng Anh, bạn sẽ tự tin làm việc với người nước ngoài, giúp bạn mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng.

ielts thang điểm

II.Cách tính điểm IELTS

Cách tính điểm Overall

Kết quả của các kỳ thi IELTS thường sẽ có Giấy chứng nhận kết quả và trên đó sẽ ghi rõ điểm tổng và điểm ở từng phần thi. 

Thang điểm IELTS sẽ có điểm từ 1.0 – 9.0, Điểm tổng của bài kiểm tra IELTS được tính bằng trung bình điểm của 4 phần bài kiểm tra (Nghe, Nói, Đọc, Viết).  Band điểm của 4 kỹ năng đều quan trọng như nhau, có thể ảnh hưởng đến điểm tổng của bạn. 

Ví dụ: Nếu điểm của bạn là 7.0 cho phần Nghe, 6.5 cho phần Nói, 8.0 cho phần Đọc, và 7.5 cho phần Viết, thì điểm Overall của bạn sẽ là:

(7.0 + 6.5 + 8.0 + 7.5) / 4 = 7.0.

Bài thi IELTS có 2 dạng: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát). Hai dạng sẽ có sự chênh lệch về độ khó. Do đó, thang điểm chuyển đổi mỗi dạng sẽ có sự khác nhau.

Xem thêm:

IELTS Academic là gì

IELTS General là gì 

QUY ĐỔI KHUNG BẬC
Quy đổi ielts sang các chứng chỉ khác

Quy tắc làm tròn

Tuy nhiên, sẽ có những lúc điểm của bạn sẽ không ra điểm tròn như ví dụ trên. Bee English Community sẽ hướng dẫn quy tắc làm tròn điểm của IELTS:

  • Nếu chữ số thập phân dưới 0,25, điểm tổng sẽ làm tròn xuống => Ví dụ: 6,125 sẽ xuống 6.0
  • Nếu số thập phân từ 0,25 đến 0,5, điểm tổng sẽ làm tròn lên => Ví dụ: 7,375 sẽ lên 7.5
  • Nếu số thập phân từ 0,51 đến 0,74, điểm tổng sẽ làm tròn xuống => Ví dụ: 5,625 sẽ xuống 5.5 
  • Nếu số thập phân từ 0,75 đến 0.99, điểm tổng sẽ làm tròn lên => Ví dụ: 7,825 sẽ lên 8.0 

III.Cách tính điểm của phần thi IELTS Reading & Listening

Phần thi IELTS Listening và IELTS Reading đều có 40 câu hỏi. Và thang điểm của 2 bài thi này sẽ quy đổi về thang điểm IELTS chuẩn là từ 1.0 đến 9.0.

Dưới đây là bảng điểm IELTS Listening và Reading dành cho cả dạng Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát):

Thang điểm Ielts
Thang điểm Ielts

Đây là thang điểm IELTS chuẩn của IDP đối với bài thi IELTS Listening và Reading. Ở đây, bạn các bạn có thể dựa vào số câu trả lời đúng của mình (Correct answers) để quy về thang điểm chuẩn IELTS (Band score) cho bài thi của mình.

Xem thêm:

Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC ,TOEFL ,BẬC 6 ?

IV. Thang điểm IELTS Speaking và Writing

Thang điểm IELTS Speaking

Các giám khảo sẽ dựa trên những tiêu chí để cho điểm từng phần.

  • Tiêu chí 1:Phát âm chuẩn (Pronounciation)
  • Tiêu chí 2: Sự trôi chảy và mạch lạc (Fluency)
  • Tiêu chí 3: Khả năng sử dụng từ ngữ (Lexical Resources)
  • Tiêu chí 4: Đa dạng ngữ pháp và độ chính xác (Grammar range and accuracy)

Lưu ý: Để đạt điểm cao trong phần thi này, bạn lưu ý tránh lạc đề và trả lời lan man. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng câu từ dễ hiểu nhưng cần đảm bảo sự logic trong câu. Bạn nên kiểm soát tốc độ, đảm bảo nói lưu loát và phát âm chuẩn.

thang điểm ielts listening

Thang điểm IELTS Writing

Đối với phần thi IELTS Writing thì không có cách chấm điểm cố định. Phần thi viết có 2 phần: Task 1 và Task 2, các giám khảo sẽ dựa vào những tiêu chí sau để chấm điểm và số điểm từng phần là như nhau.

  • Tiêu chí 1: Đáp ứng yêu cầu của đề bài
  • Tiêu chí 2: Tính gắn kết – Kết nối giữa các câu, đoạn văn
  • Tiêu chí 3: Vốn từ vựng
  • Tiêu chí 4: Sự chính xác và đa dạng về ngữ pháp

Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm của toàn bài thi IELTS Writing. Giám khảo sẽ chấm điểm riêng từng tiêu chí trong bài viết, sau đó tổng trung bình cộng lại sẽ ra điểm số cuối cùng của phần thi.

Lưu ý: Để giúp các thí sinh đạt được thang điểm IELTS cao ở phần thi Speaking & Writing, các bảng mô tả thường xuyên được cập nhật để mọi người tham khảo, hiểu rõ hơn về các yêu cầu của từng phần, từ đó có các chiến lược cũng như kế hoạch ôn luyện đúng hướng để mang lại kết quả cao trong kỳ thi quan trọng này.

V. Kết luận

Mong rằng, qua những chia sẻ trên mọi người có thể trang bị thêm những kiến thức bổ ích về kì thi IELTS, nắm rõ về thang điểm IELTS chuẩn nhất, cũng như các tiêu chí chấm điểm cho từng phần thi và cách chuyển đổi về điểm chuẩn. Nếu các bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Bee English Community để nhận tư vấn miễn phí cho các khóa học cực kỳ chất lượng.

Mọi người cũng tìm đọc: 

Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC ,TOEFL ,BẬC 6 ?

Cấu trúc đề thi IELTS 

Cách học IELTS hiệu quả

Những điều cần biết khi học IELTS

__________________
Mọi thông tin xin liên hệ:
Email: bee.community.mar@gmail.com
Địa chỉ: FLC Landmark Tower, Tầng 24, ngõ 60 Dương Khuê, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Học tiếng anh đơn giản với Bee English Community

ƯU ĐÃI KHI ĐĂNG KÝ QUA WEBSITE

Đăng ký tư vấn miễn phí


    Error: Contact form not found.