Động từ trong tiếng Anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu mà còn phản ánh mức độ thành thạo ngôn ngữ của người sử dụng. Trong bài viết này, Bee English Community sẽ hướng dẫn bạn tất tần tật các kiến thức về động từ.
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là từ dùng để mô tả hành động, trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người. Chúng là thành phần cốt lõi trong câu, giúp biểu đoạt ý nghĩa của câu một cách hoàn chỉnh. Động từ không chỉ bao gồm các loại như động từ thường, động từ bất quy tắc mà còn có những quy tắc chia thì và vị trí khác nhau trong từng loại câu.
1. Động từ trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Động từ trong tiếng Anh (Verb) là từ dùng để mô tả hành động, trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người. Chúng là thành phần cốt lõi trong câu, giúp biểu đoạt ý nghĩa của câu một cách hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- I run every morning (Tôi chạy mỗi buổi sáng)
- I watched a movie last night (Tôi đã xem một bộ phim vào tối qua)
2.Phân loại động từ trong tiếng Anh
Có 4 loại động từ trong tiếng anh: Động từ thường, động từ bất quy tắc, động từ khiếm khuyết, trợ động từ
2.1 Động từ thường (Regular verbs)
Động từ thường là những động từ tuân theo quy tắc chung khi chia thì. Ví dụ, để chuyển từ hiên tại đơn sang quá khứ đơn, ta sẽ thêm “ed” vào cuối động từ.
Ví dụ: play (chơi) -> played (đã chơi)
Cách sử dụng:
- Hiện tại đơn: I play soccer every weekend
- Quá khứ đơn: He played soccer yesterday
- Tương lai đơn: We will play soccer tomorrow
2.2 Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Động từ bất quy tắc là động từ không tuân theo quy tắc chung khi chia thì. Các dạng của chúng thì ta phải học thuộc vì không có quy tắc cố định. Một số động từ bất quy tắc bao gồm go, eat, see, take, drive, write,…
Ví dụ: go -> went -> gone
Cách sử dụng:
- Hiện tại đơn: She goes to school every day
- Quá khứ đơn: They went to the park last week
- Hiện tại hoàn thành: He has gone to the store
2.3 Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)
Động từ khiếm khuyết là những động từ đặc biệt để dùng để diễn tả khả năng, sự bắt buộc, sự cho phép hoặc lời khuyên. Các động từ phía sau động từ khiếm khuyết sẽ ở dạng nguyên thể.
Ví dụ: can, could, may, might, must, shall, should, will, would
2.4 Trợ động từ (Auxiliary verbs)
2.4.1 Trợ động từ “be”
Trợ động từ “be” được sử dụng để tạo thành các thì tiếp diễn và bị động
Ví dụ:
Thì tiếp diễn:
- Hiện tại tiếp diễn: She is reading a book
- Quá khứ tiếp diễn: They were playing soccer
Thể bị động:
- Bị động thì hiện tại đơn: The cake is baked by my mom
- Bị động thì quá khứ: The letter was written by him
2.4.2 Trợ động từ “have”
Trợ động từ “have” được sử dụng để tạo cách thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.
Ví dụ:
- Hiện tại hoàn thành: He has finished his homework
- Quá khứ hoàn thành: She had left before I arrived
- Tương lai hoàn thành: They will have graduated by next year
2.4.3 Trợ động từ “do”
Trợ động từ “do” được sử dụng để tạo thành câu phủ định, câu hỏi và để nhấn mạnh
Ví dụ:
- Câu phủ định: I do not (don’t) like apples
- Câu hỏi: Did they finish the project?
- Nhấn mạnh: I do like pineapples
3.Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động từ thường có bị trí cố định trong câu để đảm bảo câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác. Vị trí của động từ sẽ phụ thuộc vào loại câu, chẳng hạn như câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi và câu mệnh lệnh.
3.1 Câu khảng định
Trong câu khẳng định, động từ thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ hoặc các thành phần khác trong câu
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ/Phụ ngữ
Ví dụ: She reads books every night
3.2 Câu phủ định
Trong câu phủ định, trợ động từ như do”, “does”, “did”, “have”, “has”, “will”, được sử dụng trước động từ chính và “not” được đặt sau trợ động thừ
Cấu trúc: Chủ ngữ + Trợ động từ + not + Động từ chính + Tân ngữ/ Phụ ngữ
Ví dụ: She does not (doesn’t) read books every night
3.3 Câu hỏi
Trợ động từ trong câu hỏi sẽ đứng trước chủ ngữ và động từ chính sẽ đứng sau chủ ngữ.
Cấu trúc: Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ/Phụ ngữ?
Ví dụ: Does she read books every night?
Đối với câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-questions), từ để hỏi đứng trước trước trợ động từ và động từ chính đứng sau chủ ngữ.
Cấu trúc: Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ/Phụ ngữ?
Ví dụ: What does she read every night?
3.4 Câu có động từ khiếm khuyết
Trong các câu sử dụng động từ khiếm khuyết như can, could, might, shall, should, will, would, động từ khiếm khyết sẽ đứng trước động từ chính. Động từ chính đứng sau sẽ ở trạng thái nguyên thể.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ khiếm khuyết + Động từ chính + Tân ngữ/Phụ ngữ
Ví dụ: She can read books in English
3.5 Câu có động từ “to be”
Khi sử dụng động từ “to be” như am/is/are/was/were, chúng sẽ đứng sau chủ ngữ và trước tính từ, danh từ và cụm từ bổ nghĩa
Cấu trúc: Chủ ngữ + To be + Tính từ/Danh từ/Cụm từ bổ nghĩa
Ví dụ:
- She is a teacher
- They are happy
Tổng kết
Trong bài viết trên, Bee đã hướng dẫn bạn toàn bộ kiến thức về động từ, bao gồm định nghĩa, phân loại và cách sử dụng chúng. Việc nắm vững cách sử dụng và chia động từ sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Theo dõi Bee English Community để cập nhật những bài viết về tiếng Anh bổ ích nhé!
Mọi người cũng tìm đọc:
Những điều bạn không thể bỏ qua về trạng từ trong Tiếng Anh
Những điều bạn cần biết về danh từ trong tiếng Anh
Tất tần tật về tính từ trong tiếng Anh