Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong học tập và công việc. Nếu chưa biết cách giới thiệu bản thân sao cho hợp ngữ cảnh nhưng vẫn độc đáo thì để Bee English Community mách cho bạn biết nhé!

Trong cuộc sống ngày nay, có rất nhiều tình huống yêu cầu chúng ta phải giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Chẳng hạn như trong các bài thuyết trình ở lớp hoặc các buổi phỏng vấn xin việc làm ở công ty nước ngoài. Vì sao cần phải có một màn giới thiệu bản thân ấn tượng? Nó không chỉ thể hiện trình độ Anh ngữ của bạn trước người đối diện mà nó còn giúp bạn chiếm được thiện cảm của người nói, người nghe.
Có rất nhiều cách để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng bạn giao tiếp. Dưới đây là những cách mà Bee English Community muốn gửi đến bạn:
1.Giới thiệu cơ bản:

Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể dùng để giới thiệu thông tin cơ bản như: tên, tuổi, quê quán, nghề nghiệp, trình độ học vấn.
– Tên:
- Hello, my name is [Tên của bạn]. (Xin chào, tôi tên là [Tên của bạn].)
- Hi, I’m [Tên của bạn]. (Chào, tôi là [Tên của bạn].)
- My name is [Họ của bạn] [Tên của bạn]. (Họ và tên của tôi là [Họ của bạn] [Tên của bạn].)
- You can call me [Tên gọi thân mật]. (Bạn có thể gọi tôi là [Tên gọi thân mật].)
– Tuổi:
- I am [Số tuổi] years old. (Tôi [Số tuổi] tuổi.)
- I’m [Số tuổi]. (Tôi [Số tuổi].)
- I’m turning [Số tuổi] next [Tháng/Năm]. (Tôi sẽ [Số tuổi] vào tháng [Tháng/Năm] tới.)
- I’m in my [Độ tuổi]s. (Tôi ở độ tuổi [Độ tuổi].)
– Quê quán:
- I’m from [Tên quê quán]. (Tôi đến từ [Tên quê quán].)
- I was born in [Tên quê quán]. (Tôi sinh ra ở [Tên quê quán].)
- I’m originally from [Tên quê quán]. (Tôi sinh ra và lớn lên ở [Tên quê quán].)
- My hometown is [Tên quê quán]. (Quê hương của tôi là [Tên quê quán].)
– Nghề nghiệp:
- I am a [Nghề nghiệp]. (Tôi là một [Nghề nghiệp].)
- I work as a [Nghề nghiệp]. (Tôi làm việc như một [Nghề nghiệp].)
- I’m in the [Lĩnh vực] industry. (Tôi làm việc trong lĩnh vực [Lĩnh vực].)
- My profession is [Nghề nghiệp]. (Nghề nghiệp của tôi là [Nghề nghiệp].)
– Trình độ học vấn:
- I have a [Tên bằng cấp] in [Ngành học] from [Tên trường đại học]. (Tôi có bằng [Tên bằng cấp] chuyên ngành [Ngành học] từ trường [Tên trường đại học].)
- I graduated from [Tên trường đại học] with a [Tên bằng cấp] in [Ngành học] in [Năm tốt nghiệp]. (Tôi tốt nghiệp trường [Tên trường đại học] với bằng [Tên bằng cấp] chuyên ngành [Ngành học] vào năm [Năm tốt nghiệp].)
- I hold a [Tên bằng cấp] degree. (Tôi có bằng [Tên bằng cấp].)
- My highest level of education is a [Tên bằng cấp]. (Trình độ học vấn cao nhất của tôi là [Tên bằng cấp].)
Ví dụ: Hello, my name is Minh. I’m a 20-year-old student from Hanoi, Vietnam. I’m currently studying at Bee English Community to improve my English skills. (Xin chào, tôi tên là Minh. Tôi là một sinh viên 20 tuổi đến từ Hà Nội, Việt Nam. Hiện tôi đang theo học tại Bee English Community để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình)
2.Giới thiệu chi tiết hơn:

Ngoài những thông tin cơ bản mà người đọc, người nghe cần biết, bạn nên trình bày thêm những thông tin liên quan đến sở thích, điểm mạnh, điểm yếu hoặc dự định trong tương lai.
– Sở thích:
- I enjoy [Sở thích]. (Tôi thích [Sở thích].)
- I’m passionate about [Sở thích]. (Tôi đam mê [Sở thích].)
- I love [Sở thích]. (Tôi yêu thích [Sở thích].)
- I’m into [Sở thích]. (Tôi thích [Sở thích].)
- I’m a big fan of [Sở thích]. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của [Sở thích].)
– Điểm mạnh:
- I am a [Tính từ]. (Tôi là một người [Tính từ].)
- I have a strong [Kỹ năng/Khả năng]. (Tôi có [Kỹ năng/Khả năng] tốt.)
- I am good at [Hoạt động/Kỹ năng]. (Tôi giỏi [Hoạt động/Kỹ năng].)
- I am skilled in [Lĩnh vực]. (Tôi có kỹ năng trong [Lĩnh vực].)
- I am a quick learner. (Tôi học hỏi nhanh.)
- I am particularly good at [Kỹ năng/Khả năng cụ thể]. (Tôi đặc biệt giỏi [Kỹ năng/Khả năng cụ thể].)
- I have a proven track record of [Thành tích]. (Tôi có thành tích được chứng minh trong [Lĩnh vực].)
- I am always eager to [Hoạt động]. (Tôi luôn háo hức [Hoạt động].)
- I am a team player and I am always willing to help others. (Tôi là một người chơi tập thể và tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
- I am adaptable and I can learn new things quickly. (Tôi có khả năng thích nghi và tôi có thể học hỏi những điều mới một cách nhanh chóng.)
Một số từ vựng bạn có thể tham khảo để mô tả về điểm mạnh của bản thân:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Easy-going | Dễ tính |
Friendly | Thân thiện |
Eager to learn | Ham học hỏi |
Hardworking | Chăm chỉ |
Responsible | Trách nhiệm |
– Điểm yếu:
- One of my weaknesses is that I am [Tính từ]. (Một trong những điểm yếu của tôi là tôi [Tính từ].)
- I can be [Tính từ] at times. (Đôi khi tôi có thể [Tính từ].)
- I am not very good at [Hoạt động/Kỹ năng]. (Tôi không giỏi [Hoạt động/Kỹ năng].)
- I am still working on developing my [Kỹ năng/Khả năng]. (Tôi vẫn đang nỗ lực phát triển [Kỹ năng/Khả năng] của mình.)
Một số từ vựng về điểm yếu bạn có thể tham khảo:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Overly critical | Quá khắt khe |
Sensitive | Nhạy cảm |
Shy | Rụt rè |
Rigid | Cứng nhắc |
Overly talkative | Nói nhiều |
Fear of failure | Sợ hãi thất bại |
Easily distracted | Dễ bị phân tâm |
– Dự định trong tương lai:
- I am planning on [Hoạt động/Sự kiện]. (Tôi đang lên kế hoạch cho [Hoạt động/Sự kiện].)
- I am working towards [Mục tiêu]. (Tôi đang nỗ lực hướng tới [Mục tiêu].)
- I am taking steps to [Hoạt động/Sự kiện]. (Tôi đang thực hiện các bước để [Hoạt động/Sự kiện].)
- I am committed to [Mục tiêu]. (Tôi cam kết thực hiện [Mục tiêu].)
- I have a strong desire to [Hoạt động/Sự kiện]. (Tôi có mong muốn mãnh liệt [Hoạt động/Sự kiện].)

*Lưu ý:
– Khi chia sẻ về dự định trong tương lai, hãy thể hiện sự tự tin và quyết tâm của bạn.
– Sử dụng ngôn ngữ phong phú và đa dạng để diễn đạt dự định của bạn một cách sinh động.
– Chia sẻ những lý do và động lực khiến bạn sẽ làm những dự định ấy trong tương lai.
3.Giới thiệu trong các tình huống cụ thể:
– Trong buổi phỏng vấn:

- I’m [Tên của bạn], and I’m applying for the [Tên vị trí ứng tuyển] position. (Tôi là [Tên của bạn], và tôi ứng tuyển cho vị trí [Tên vị trí ứng tuyển].)
- I have [Số năm kinh nghiệm] years of experience in [Lĩnh vực chuyên môn] and a strong track record of [Thành tích nổi bật]. (Tôi có [Số năm kinh nghiệm] năm kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực chuyên môn] và có nhiều thành tích nổi bật.)
- I’m confident that I have the skills and experience to be a valuable asset to your team. (Tôi tin rằng tôi có đủ kỹ năng và kinh nghiệm để trở thành một thành viên quan trọng trong nhóm của quý công ty.)
– Trong buổi họp mặt:

- Hi everyone, my name is [Tên của bạn]. (Xin chào mọi người, tôi tên là [Tên của bạn].)
- I’m new here, so I’m still getting to know everyone. (Tôi mới đến đây, vì vậy tôi vẫn đang làm quen với mọi người.)
- I’m originally from [Quê quán của bạn], but I’m excited to be living in [Nơi bạn đang sinh sống] now. (Tôi sinh ra ở [Quê quán của bạn], nhưng tôi rất vui mừng được sống ở [Nơi bạn đang sinh sống] bây giờ.)
- I’m interested in [Sở thích chung của bạn]. (Tôi quan tâm đến [Sở thích chung của bạn].)
– Lưu ý:
- Khi giới thiệu bản thân, hãy mỉm cười và tự tin.
- Nói rõ ràng và giữ tốc độ vừa phải.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
- Tùy chỉnh phần giới thiệu của bạn cho phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng bạn giao tiếp.
Để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình trong thời gian ngắn nhất, bạn có thể tham khảo các khóa học dành cho người “mất gốc” của Bee tại đây.
Bên trên là những mẫu câu tiếng Anh về việc giới thiệu bản thân mà Bee English Community muốn gửi đến bạn. Hy vọng có thể giúp bạn tạo dựng được những cách chào hỏi giới thiệu bản thân nhé!
Theo dõi fanpage Bee English Community để cập nhật những thông tin mới nhất nhé!
Học tiếng anh đơn giản với Bee English Community

Đăng ký tư vấn miễn phí