Tết Trung thu, hay còn gọi là Tết Thiếu nhi, là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng của người Việt Nam. Được tổ chức vào rằm tháng Tám âm lịch, ngày Tết Trung thu không chỉ dành cho trẻ em mà còn là dịp để gia đình sum vầy, thưởng thức các món ăn đặc trưng và tham gia vào những hoạt động văn hóa phong phú. Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc hiểu và sử dụng từ vựng Trung thu bằng tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn với bạn bè quốc tế mà còn góp phần giới thiệu nét đẹp văn hóa của dân tộc đến với thế giới. Bài viết này, Bee English Community sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 từ vựng liên quan đến Tết Trung thu bằng tiếng Anh, từ tên gọi cho đến các hoạt động và món ăn truyền thống.

50+ Từ vựng tiếng Anh về Tết Trung thu bạn nên biết năm 2024 banner bee english community

I. Giới thiệu về Tết Trung thu 

Tết Trung thu tiếng anh là Mid-autumn festival , ngày lễ thường diễn ra vào ngày rằm tháng 8 âm lịch , tức là khoảng tháng 9 hoặc tháng 10 dương lịch hằng năm. Tết trung thu có nguồn gốc từ nền văn hóa nông nghiệp, nơi mà người dân tổ chức lễ hội để cảm tạ mùa màng bội thu và cầu mong cho cuộc sống an khang thịnh vượng. Đây cũng là dịp để trẻ em được vui chơi, tham gia các trò chơi dân gian và thưởng thức bánh trung thu cùng với gia đình. Việc học từ vựng liên quan đến Tết Trung thu không chỉ giúp bạn làm giàu kiến thức ngôn ngữ mà còn tạo cơ hội tìm hiểu sâu sắc về văn hóa và phong tục tập quán của dân tộc mình.

Ý nghĩa của Tết Trung thu

Tết Trung thu mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong đời sống tinh thần của người Việt. Nó không chỉ đơn thuần là một ngày hội mà còn là cơ hội để các thành viên trong gia đình gắn kết tình thân. Những câu chuyện về Chị Hằng và Cuội trở thành biểu tượng cho tình yêu thương, sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng liên quan

Việc học từ vựng về Tết Trung thu không chỉ giúp bạn trở nên thông thạo hơn trong giao tiếp, mà còn mở ra cánh cửa khám phá điều thú vị về văn hóa Việt Nam. Khi bạn biết cách diễn đạt những điều liên quan đến Tết Trung thu bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng chia sẻ với bạn bè nước ngoài về phong tục tập quán, món ăn và hoạt động trong ngày lễ này.

Hơn nữa, việc sử dụng đúng từ vựng trong các tình huống sẽ tạo nên sự ấn tượng tích cực, đồng thời thể hiện lòng tự hào về bản sắc văn hóa dân tộc. Từ đó, bạn không chỉ là người học ngôn ngữ mà còn là người truyền tải văn hóa, đưa hình ảnh của Tết Trung thu tới gần hơn với bạn bè quốc tế.

II. Từ vựng tiếng Anh về Tết Trung thu

Để bắt đầu, trước hết chúng ta cần nắm rõ những từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời gian và cách gọi khác nhau của Tết Trung thu. Việc hiểu rõ về thời điểm diễn ra lễ hội này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và chia sẻ thông tin với những người xung quanh.

Các cách gọi Tết Trung thu trong tiếng Anh

Tết Trung thu được biết đến với một số cách gọi khác nhau trong tiếng Anh.

Một trong những cách phổ biến nhất là “Mid-Autumn Festival”. Thuật ngữ này không chỉ phản ánh thời điểm của lễ hội – giữa mùa thu, mà còn thể hiện tính chất đặc trưng của ngày lễ này như một lễ hội lớn.

Ngoài ra, một số người còn gọi Tết Trung thu là “Moon Festival”, do ánh trăng sáng rực rỡ trong đêm rằm tháng Tám chính là biểu tượng nổi bật của ngày lễ này. Cũng có thể thấy một vài dịp, Tết Trung thu được dịch là “Children’s Festival”, nhấn mạnh rằng đây là một ngày dành riêng cho trẻ em, nơi mà các em được vui chơi và nhận quà.

50+ Từ vựng liên quan đến Tết Trung thu

XEM THÊM : REVIEW TRUNG TÂM TIẾNG ANH BEE ENGLISH 

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Mid-autumn festival/mɪdɔːtəm ˈfes.tɪ.vəl/Tết Trung thu
2moon cake/ˈmuːn keɪk/bánh trung thu
3dragon dance/ˈdræɡ.ən ˌdɑːns/múa rồng
4lion dance/ˈlaɪ.ən ˌdɑːns/múa lân
5lantern/ˈlæn.tən/đèn lồng
6rice paste figurine/raɪs peɪst ˌfɪɡ.əˈriːn/tò he
7mask/mɑːsk/mặt nạ
8crescent moon/ˈkres.ənt muːn/trăng khuyết
9full moon/fʊl muːn/trăng tròn
10Moon Palace/muːn ˈpæl.ɪs/Cung Trăng
11banyan/ˈbæn.jæn/cây đa
12lantern parade/ˈlæn.tən pəˈreɪd/rước đèn
13bamboo/bæmˈbuː/cây tre
14harvest/ˈhɑː.vɪst/vụ thu hoạch
15the Moon boy/ðə muːn bɔɪ/chú Cuội
16magical banyan tree/ˈmæʤɪkəl ˈbæn.jæn triː/cây đa
17five-pointed star-shaped lantern/faɪv ˈpɔɪn.tɪd stɑːr ʃeɪpt ˈlæn.tən/đèn ông sao
18carp-shaped lantern/kɑːp ʃeɪpt ˈlæn.tən/đèn cá chép
19traditional customs/trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz/phong tục truyền thống
20folk/fəʊk/dân gian
21folk games/fəʊk geɪmz/trò chơi dân gian
22the Earth God/ði ɜːθ gɒd/ông địa
23areca spathe fan/əˈriːkə spaθ fæn/quạt mo
24the Moon lady/ðə muːn ˈleɪdi/chị Hằng
25Moon Rabbit/muːn ˈræbɪt/thỏ ngọc
26moonlight/ˈmuːnlaɪt/ánh trăng
27feast/fiːst/mâm cỗ
28mooncake/ˈmuːn.keɪk/bánh trung thu
29baked mooncake/beɪkt ˈmuːn.keɪk/bánh nướng
30snow skin mooncake/snəʊ skɪn ˈmuːn.keɪk/bánh dẻo
31jelly mooncake/ˈdʒel.i ˈmuːn.keɪk/bánh trung thu rau câu
32wheat flour/wiːt flaʊər/bột lúa mì
33salted egg/ˈsɒl.tɪd eɡ/trứng muối
34dried sausage/draɪd ˈsɒs.ɪdʒ/lạp xưởng
35mung bean paste/ˈmʌŋ ˌbiːn peɪst/đậu xanh xay nhuyễn
36lotus paste/ˈləʊ.təs peɪst/hạt sen xay nhuyễn
37sugared pig fat/ˈʃʊɡ.ərd pɪɡ fæt/mỡ đường
38lotus seed/ˈləʊ.təs siːd/hạt sen
39watermelon seed/ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/hạt dưa
40pomelo/ˈpɒm.ɪ.ləʊ/quả bưởi
41a piece of mooncake/ə piːs ɒv muːn keɪk/một miếng bánh trung thu
42jam/ʤæm/mứt
43to celebrate the harvestmừng vụ mùa thu hoạch
44to watch the moonngắm trăng
45to make mooncakelàm bánh Trung thu
46to prepare a feastsắp cỗ
47to eat mooncakeăn bánh Trung thu
48to nibble on mooncakesnhấm nháp bánh Trung thu
49to savor a sip of teaThưởng thức trà
50To light the lanternsThắp lồng đèn
51To parade with lanternsĐi rước đèn
52To admire the moonNgắm trăng

III. MỘT SỐ ĐIỀU THÚ VỊ VỀ TẾT TRUNG THU

Thưởng trăng

Việc thưởng trăng trong Tết Trung thu là một hoạt động không thể thiếu. Nhiều gia đình, đặc biệt là gia đình có trẻ nhỏ, thường cùng nhau ngồi dưới ánh trăng, thưởng thức bánh trung thu và trà, để tận hưởng không khí ấm áp của ngày lễ.

Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “moon gazing” (ngắm trăng) hay “enjoying the full moon” (thưởng thức ánh trăng tròn). Những từ vựng này không chỉ giúp bạn miêu tả hoạt động mà còn thể hiện được tâm trạng phấn khởi và sự đoàn tụ của gia đình trong dịp lễ. Hơn nữa, việc thưởng thức trăng cũng đi kèm với nhiều truyện cổ tích và truyền thuyết, giúp cho hoạt động này trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.

Trò chơi dân gian

Trò chơi dân gian là một phần không thể thiếu trong Tết Trung thu, đặc biệt là đối với trẻ em. Các trò chơi như kéo co, nhảy bao bố, hoặc rước đèn tạo nên không khí vui vẻ, sôi nổi trong chính ngày lễ này.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoạt động này bao gồm “traditional games” (trò chơi truyền thống), “tug of war” (kéo co), và “lantern parade” (diễu hành đèn lồng). Khi bạn trình bày về các hoạt động này với người nước ngoài, việc sử dụng từ vựng chính xác sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về phong tục tập quán của người Việt.

Những trò chơi dân gian không chỉ mang lại niềm vui mà còn là cơ hội để thế hệ trẻ tìm hiểu về văn hóa dân tộc và giữ gìn những giá trị truyền thống quý báu.

Các loại nhân bánh trung thu bằng tiếng Anh

Bánh trung thu là biểu tượng không thể thiếu trong ngày Tết Trung thu. Với sự đa dạng về hương vị và hình dáng, bánh trung thu không chỉ ngon mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Bánh thường được làm từ nhiều loại nhân khác nhau, từ nhân đậu xanh, hạt sen, đến nhân thập cẩm. Mỗi loại nhân mang một hương vị riêng và có ý nghĩa riêng trong văn hóa ẩm thực của người Việt.

Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ như “lotus seed” (hạt sen), “mung bean” (đậu xanh), và “mixed nuts” (hạt tổng hợp) để mô tả các loại nhân này. Việc biết các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giải thích về bánh trung thu cho bạn bè quốc tế.

Nhiều loại bánh cũng có hình dáng và kích cỡ khác nhau, từ bánh nhỏ đến bánh lớn, tùy thuộc vào dịp lễ và sở thích của mỗi gia đình.

Từ vựng về hình dáng và cách làm bánh trung thu

Không chỉ chú trọng vào hương vị, bánh trung thu còn có hình dáng rất đa dạng. Bạn có thể gặp các loại bánh tròn, vuông hay thậm chí là bánh hình con vật, biểu thị cho sự sáng tạo và khéo léo của người làm bánh.

Các từ vựng như “round” (tròn), “square” (vuông), và “animal-shaped” (hình con vật) sẽ giúp bạn mô tả cụ thể hơn về hình dáng của bánh. Ngoài ra, khi nói về cách làm bánh, bạn có thể sử dụng các động từ như “make” (làm), “bake” (nướng), và “fill” (nhồi).

Việc học hỏi từ vựng về bánh trung thu sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo cơ hội cho bạn tham gia vào quy trình làm bánh cùng gia đình và bạn bè, từ đó càng thêm hiểu và yêu quý văn hóa ẩm thực của quê hương.

TỪ VỰNG TRUNG THU

Các loại đèn lồng 

Đèn lồng là một trong những biểu tượng nổi bật của Tết Trung thu, không chỉ được dùng để trang trí mà còn mang lại ánh sáng và không khí vui tươi cho ngày lễ này.

Đèn lồng có nhiều hình dáng và kích cỡ khác nhau, từ những chiếc đèn lồng giấy đơn giản cho đến những chiếc đèn lồng lớn hơn được làm từ tre và vải. Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ “lantern” để chỉ chung cho tất cả các loại đèn lồng.

Ngoài ra, có thể phân loại theo hình dáng như “round lantern” (đèn lồng tròn), “star-shaped lantern” (đèn lồng hình sao), và “animal-shaped lantern” (đèn lồng hình con vật). Những từ vựng này sẽ rất hữu ích khi bạn mô tả về các loại đèn lồng trong Tết Trung thu.

Từ vựng về màu sắc và hình dáng đèn lồng

Màu sắc là yếu tố quan trọng trong việc trang trí Tết Trung thu. Những chiếc đèn lồng thường có màu sắc rực rỡ như đỏ, vàng, xanh, biểu trưng cho sự may mắn và thịnh vượng.

Bạn có thể sử dụng các từ vựng như “red” (đỏ), “yellow” (vàng), “green” (xanh) trong mô tả màu sắc của đèn lồng. Thêm vào đó, khi nói về hình dáng của chúng, bạn có thể sử dụng từ “decorative” (trang trí) để thể hiện tính nghệ thuật của những chiếc đèn lồng.

Việc sử dụng đúng từ vựng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và truyền tải thông điệp về vẻ đẹp của đèn lồng trong ngày Tết Trung thu tới bạn bè quốc tế.

Truyền thuyết và văn hóa Tết Trung thu

Truyền thuyết và văn hóa là phần không thể thiếu trong Tết Trung thu, giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của ngày lễ này.

Chị Hằng và Cuội

Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất liên quan đến Tết Trung thu là truyền thuyết về Chị Hằng và Cuội. Chị Hằng, người con gái xinh đẹp, sống trên mặt trăng, trong khi Cuội là chàng trai thông minh sống dưới đất. Truyền thuyết này không chỉ mang tính giải trí mà còn gửi gắm nhiều bài học về tình yêu và lòng thủy chung.

Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ như “legend” (truyền thuyết), “moon goddess” (nữ thần mặt trăng), và “loyalty” (tình yêu thủy chung) để nói về nội dung và ý nghĩa của câu chuyện. Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc kể lại câu chuyện cho người nước ngoài.

Từ vựng về ý nghĩa văn hóa của Tết Trung thu

Tết Trung thu không chỉ là một lễ hội mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Ngày lễ này không chỉ gợi nhớ về truyền thống, mà còn thể hiện sự tri ân của con cái đối với cha mẹ.

Bạn có thể sử dụng các từ vựng như “gratitude” (lòng biết ơn), “family reunion” (đoàn tụ gia đình), và “celebration” (lễ hội) để mô tả ý nghĩa văn hóa của Tết Trung thu. Việc hiểu rõ về các khía cạnh văn hóa sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chia sẻ và giao tiếp với mọi người về lễ hội này.

Câu hỏi thường gặp

Tết Trung thu tiếng Anh thường được dịch là “Mid-Autumn Festival” hoặc “Moon Festival”.

Bạn có thể mô tả bánh trung thu là một loại bánh truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bột mì và nhân đậu xanh, hạt sen, hoặc thập cẩm.

Bạn có thể nói “Happy Mid-Autumn Festival!” (Chúc mừng Tết Trung thu!) để gửi lời chúc đến bạn bè và người thân.

Kết luận

Tết Trung thu là một ngày lễ đầy ý nghĩa và sắc màu, không chỉ mang lại niềm vui mà còn là cơ hội để mọi người gắn kết và thấu hiểu nhau hơn. Việc học và sử dụng từ vựng Trung thu bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hòa nhập vào dòng chảy văn hóa thế giới. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều từ vựng bổ ích cũng như hiểu rõ hơn về nét đẹp văn hóa của Tết Trung thu. Hãy cùng chia sẻ và lan tỏa tình yêu văn hóa Việt đến với bạn bè quốc tế nhé!

XEM THÊM : TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀY QUỐC KHÁNH

pop up đổi hè lấy ielts

GHI DANH SỚM NHẬN ƯU ĐÃI KHỦNG !!!





    Error: Contact form not found.